1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
784,451,780,000 |
1,086,529,130,000 |
1,235,110,540,000 |
1,413,430,660,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
40,351,260,000 |
4,995,790,000 |
2,998,320,000 |
-3,690,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
53,474,670,000 |
184,511,870,000 |
249,724,510,000 |
199,311,130,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
53,474,670,000 |
49,045,770,000 |
58,657,990,000 |
71,787,550,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
2,115,390,000 |
-5,911,890,000 |
-8,102,290,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
133,350,710,000 |
196,978,410,000 |
135,625,860,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
86,468,760,000 |
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
14,536,640,000 |
12,977,230,000 |
12,695,450,000 |
15,760,390,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
13,200,000 |
4,676,060,000 |
2,414,700,000 |
890,040,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
699,409,450,000 |
924,666,340,000 |
1,003,494,510,000 |
1,230,766,280,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
193,382,870,000 |
248,082,800,000 |
336,552,130,000 |
340,837,300,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
14,242,350,000 |
2,709,320,000 |
27,563,780,000 |
7,538,840,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
10,029,760,000 |
2,010,180,000 |
26,219,550,000 |
7,151,330,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
4,212,600,000 |
699,140,000 |
1,344,240,000 |
387,510,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
179,140,520,000 |
245,373,480,000 |
308,988,340,000 |
333,298,460,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
15,967,560,000 |
34,756,690,000 |
-6,074,030,000 |
33,185,730,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
7,713,280,000 |
10,424,790,000 |
11,794,510,000 |
13,416,390,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
182,253,880,000 |
244,335,650,000 |
259,778,060,000 |
324,040,600,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
182,253,880,000 |
244,335,650,000 |
259,778,060,000 |
324,040,600,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
385,075,240,000 |
534,890,610,000 |
574,486,890,000 |
703,941,180,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
314,334,210,000 |
389,775,720,000 |
429,007,620,000 |
526,825,100,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
256,952,130,000 |
314,648,830,000 |
349,265,010,000 |
408,897,070,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
57,382,080,000 |
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,524,270,000 |
63,114,970,000 |
80,544,560,000 |
96,529,390,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
64,830,000 |
90,870,000 |
42,990,000 |
43,870,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
47,459,430,000 |
63,024,100,000 |
80,501,570,000 |
96,485,520,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
335,790,000 |
882,820,000 |
405,740,000 |
442,710,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
95,490,000 |
30,650,000 |
136,620,000 |
50,650,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
240,300,000 |
852,170,000 |
269,120,000 |
392,060,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
105,081,810,000 |
139,003,160,000 |
160,513,300,000 |
214,805,600,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
105,081,810,000 |
139,003,160,000 |
160,513,300,000 |
214,805,600,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
105,081,810,000 |
139,003,160,000 |
160,513,300,000 |
214,805,600,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
23,254,270,000 |
27,854,630,000 |
32,155,120,000 |
43,007,250,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,827,540,000 |
111,148,530,000 |
128,358,180,000 |
171,798,350,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
81,827,540,000 |
111,148,530,000 |
128,358,180,000 |
171,798,350,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|