MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,999,551,031 9,880,273,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,627,070,272 6,841,780,593
1. Tiền 977,070,272 341,780,593
2. Các khoản tương đương tiền 2,650,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,653,262,000 2,103,673,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -255,378,483 -3,029,990,457
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,763,440 396,135,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,005,500 29,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,302,271 56,195,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,126,085,563 1,127,540,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,629,894 -787,629,894
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 303,455,319 538,683,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 303,455,319 538,683,961
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,444,168,839 6,969,199,629
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 604,116,365 515,201,806
1. Tài sản cố định hữu hình 521,289,698 453,815,137
- Nguyên giá 1,083,831,412 1,151,030,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -562,541,714 -697,215,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,826,667 61,386,669
- Nguyên giá 107,200,000 107,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,373,333 -45,813,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,847,115,140 6,157,523,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,340,399,495 10,466,527,214
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,493,284,355 -4,309,003,881
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,992,937,334 296,474,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,895,833,334 286,474,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,443,719,870 16,849,473,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,738,744,541 308,629,629
I. Nợ ngắn hạn 42,724,523,450 305,513,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,608,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,931,783 6,144,979
4. Phải trả người lao động 54,825,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,250,000 18,040,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,221,091 3,116,091
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,704,975,329 16,540,843,567
I. Vốn chủ sở hữu 20,704,975,329 16,540,843,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 121,800,000
8. Quỹ đầu tư phát triển -13,580,956,433
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,416,824,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,443,719,870 16,849,473,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.