1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
404,959,275,004 |
349,810,065,916 |
309,653,503,124 |
672,804,847,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
404,959,275,004 |
349,810,065,916 |
309,653,503,124 |
672,804,847,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,989,642,015 |
335,291,340,775 |
297,290,456,068 |
655,281,457,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,969,632,989 |
14,518,725,141 |
12,363,047,056 |
17,523,390,506 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,194,857,494 |
5,280,442,026 |
6,959,814,649 |
4,005,708,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
377,211,214 |
614,313,466 |
372,321,612 |
334,807,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
376,803,268 |
608,388,631 |
278,004,330 |
276,287,385 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
171,652,284 |
9,932,324 |
99,999,138 |
41,053,241 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,651,999,650 |
2,157,545,555 |
3,969,622,783 |
2,648,211,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,708,748,042 |
7,060,085,108 |
6,131,261,837 |
6,562,446,684 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,598,183,861 |
9,977,155,362 |
8,949,654,611 |
12,024,686,130 |
|
12. Thu nhập khác |
30,622,745 |
9,011 |
4,545,444 |
43,743,053 |
|
13. Chi phí khác |
392,786,738 |
306,134 |
4,177,680 |
84,078,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-362,163,993 |
-297,123 |
367,764 |
-40,334,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,236,019,868 |
9,976,858,239 |
8,950,022,375 |
11,984,351,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,949,980,510 |
1,425,228,415 |
2,019,930,624 |
2,266,202,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-241,800,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,527,839,358 |
8,551,629,824 |
6,930,091,751 |
9,718,148,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,337,657,532 |
7,091,854,968 |
5,981,804,400 |
7,178,857,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
190,181,826 |
1,459,774,856 |
948,287,351 |
2,539,291,617 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
556 |
348 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|