1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,166,956,460 |
108,710,504,262 |
404,959,275,004 |
349,810,065,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
227,910,909 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,939,045,551 |
108,710,504,262 |
404,959,275,004 |
349,810,065,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,504,031,344 |
100,731,612,043 |
390,989,642,015 |
335,291,340,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,435,014,207 |
7,978,892,219 |
13,969,632,989 |
14,518,725,141 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,995,998,225 |
5,504,592,534 |
11,194,857,494 |
5,280,442,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
311,932,649 |
79,696,296 |
377,211,214 |
614,313,466 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
311,060,899 |
78,176,296 |
376,803,268 |
608,388,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-45,757,465 |
-86,047,946 |
171,652,284 |
9,932,324 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,147,675,544 |
1,141,589,214 |
2,651,999,650 |
2,157,545,555 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,005,608,901 |
5,589,656,236 |
6,708,748,042 |
7,060,085,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,920,037,873 |
6,586,495,061 |
15,598,183,861 |
9,977,155,362 |
|
12. Thu nhập khác |
17,486,967 |
106,745,555 |
30,622,745 |
9,011 |
|
13. Chi phí khác |
815,157,637 |
7,142,000 |
392,786,738 |
306,134 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-797,670,670 |
99,603,555 |
-362,163,993 |
-297,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,122,367,203 |
6,686,098,616 |
15,236,019,868 |
9,976,858,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,004,637 |
725,096,509 |
3,949,980,510 |
1,425,228,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-241,800,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,607,362,566 |
5,961,002,107 |
11,527,839,358 |
8,551,629,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,406,784,181 |
6,183,171,007 |
11,337,657,532 |
7,091,854,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
200,578,385 |
-222,168,900 |
190,181,826 |
1,459,774,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
303 |
556 |
348 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|