TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
790,093,066,665 |
679,506,972,333 |
672,881,393,705 |
673,499,689,414 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,688,336,479 |
48,000,671,243 |
30,139,345,153 |
10,816,431,087 |
|
1. Tiền |
43,188,336,479 |
38,000,671,243 |
30,139,345,153 |
10,816,431,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,500,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
316,530,799,549 |
307,160,443,385 |
327,861,341,873 |
281,052,859,736 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
316,530,799,549 |
307,160,443,385 |
327,861,341,873 |
281,052,859,736 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,491,073,059 |
167,366,270,215 |
192,938,528,363 |
255,435,918,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,979,367,505 |
136,584,403,854 |
148,614,549,839 |
216,834,139,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,168,259,204 |
6,789,592,011 |
7,926,310,688 |
5,626,644,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,343,446,350 |
23,992,274,350 |
36,397,667,836 |
32,975,134,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,801,280,455 |
89,564,084,233 |
79,140,603,740 |
23,607,900,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,801,280,455 |
89,564,084,233 |
79,140,603,740 |
23,607,900,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,581,577,123 |
67,415,503,257 |
42,801,574,576 |
102,586,579,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,914,460,205 |
62,763,149,622 |
41,129,888,636 |
98,432,673,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,667,116,918 |
4,652,353,635 |
1,671,685,940 |
4,153,906,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,786,531,423 |
75,927,650,207 |
74,339,428,188 |
124,554,147,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,024,330,183 |
3,775,730,402 |
2,953,830,132 |
3,075,614,132 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,024,330,183 |
3,775,730,402 |
2,953,830,132 |
3,075,614,132 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,340,199,096 |
5,546,274,234 |
6,333,584,588 |
5,953,159,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,279,532,442 |
51,333,324 |
6,259,684,592 |
5,935,659,322 |
|
- Nguyên giá |
36,528,940,709 |
37,328,636,436 |
38,747,236,436 |
38,387,819,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,249,408,267 |
-31,833,695,526 |
-32,487,551,844 |
-32,452,160,568 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,666,654 |
51,333,324 |
73,899,996 |
17,500,004 |
|
- Nguyên giá |
3,848,333,000 |
3,848,333,000 |
3,883,133,000 |
3,778,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,787,666,346 |
-3,796,999,676 |
-3,809,233,004 |
-3,760,832,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,257,203,293 |
22,995,374,464 |
22,733,545,631 |
22,471,716,800 |
|
- Nguyên giá |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,880,279,850 |
-7,142,108,679 |
-7,403,937,512 |
-7,665,766,343 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
197,761,050 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
197,761,050 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,751,663,327 |
33,820,261,861 |
33,586,591,430 |
86,658,863,284 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,201,891,806 |
7,270,490,340 |
7,036,819,909 |
20,109,091,763 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,413,135,524 |
9,790,009,246 |
8,534,115,357 |
6,394,794,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,184,811,831 |
7,826,694,108 |
6,835,808,774 |
5,933,194,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,766,723,693 |
1,501,715,138 |
1,236,706,583 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
859,879,598,088 |
755,434,622,540 |
747,220,821,893 |
798,053,837,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,990,207,243 |
175,753,250,519 |
157,870,594,457 |
227,594,891,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,009,147,478 |
168,805,073,995 |
150,971,080,532 |
220,725,031,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,202,933,807 |
15,742,719,596 |
27,868,911,021 |
16,229,765,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,712,554,572 |
11,605,779,781 |
8,404,890,498 |
5,675,849,561 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,014,364,471 |
4,502,416,516 |
6,212,568,561 |
2,868,826,010 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,480,146,990 |
4,013,535,821 |
15,413,955,546 |
7,415,808,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,580,803,522 |
38,808,429,512 |
28,880,757,678 |
25,826,941,422 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,711,464,579 |
35,186,705,241 |
20,524,262,630 |
8,723,162,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,551,229,045 |
45,270,039,402 |
26,320,000,290 |
137,034,870,847 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,755,650,492 |
13,675,448,126 |
17,345,734,308 |
16,949,807,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,981,059,765 |
6,948,176,524 |
6,899,513,925 |
6,869,859,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
981,059,765 |
948,176,524 |
899,513,925 |
869,859,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,889,390,845 |
579,681,372,021 |
589,350,227,436 |
570,458,945,916 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,889,390,845 |
579,681,372,021 |
589,350,227,436 |
570,458,945,916 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,049,637,957 |
77,367,179,295 |
84,844,104,215 |
74,367,006,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,430,440,012 |
8,483,997,860 |
20,190,230,007 |
31,514,315,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,619,197,945 |
68,883,181,435 |
64,653,874,208 |
42,852,690,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,933,382,629 |
57,407,822,467 |
59,599,752,962 |
51,185,569,011 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
859,879,598,088 |
755,434,622,540 |
747,220,821,893 |
798,053,837,162 |
|