TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
617,374,880,735 |
661,170,677,630 |
790,114,167,652 |
694,647,976,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,183,751,051 |
55,274,164,237 |
62,478,251,148 |
26,855,787,514 |
|
1. Tiền |
8,183,751,051 |
25,274,164,237 |
32,478,251,148 |
16,855,787,514 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
362,948,846,527 |
362,556,817,056 |
371,356,817,056 |
387,256,817,056 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
362,948,846,527 |
362,556,817,056 |
371,356,817,056 |
387,256,817,056 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,451,522,322 |
108,075,090,346 |
196,940,965,281 |
160,388,420,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,054,247,602 |
89,973,004,239 |
176,191,645,481 |
143,938,211,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,990,608,460 |
3,923,135,218 |
1,080,582,739 |
3,100,773,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,631,000,000 |
1,350,500,000 |
2,517,500,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,775,666,260 |
13,187,157,841 |
17,151,237,061 |
13,349,436,345 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-358,706,952 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,781,412,969 |
112,544,811,561 |
132,510,776,042 |
101,342,889,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,781,412,969 |
112,544,811,561 |
132,510,776,042 |
101,342,889,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,009,347,866 |
22,719,794,430 |
26,827,358,125 |
18,804,061,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,838,300,549 |
5,130,287,364 |
12,848,548,064 |
11,744,267,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,965,817,431 |
6,384,277,180 |
8,695,698,995 |
5,177,964,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,205,229,886 |
11,205,229,886 |
5,283,111,066 |
1,881,829,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,565,809,248 |
41,491,786,140 |
40,092,334,193 |
40,534,023,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,755,579,902 |
2,755,579,902 |
2,076,579,902 |
2,422,579,907 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,629,000,000 |
1,629,000,000 |
950,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,126,579,902 |
1,126,579,902 |
1,126,579,902 |
2,422,579,907 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,984,983,137 |
23,209,143,911 |
22,958,408,726 |
2,594,158,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,974,483,144 |
23,159,743,919 |
22,857,175,402 |
2,505,258,410 |
|
- Nguyên giá |
60,438,409,552 |
59,817,190,162 |
60,016,190,162 |
34,091,907,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,463,926,408 |
-36,657,446,243 |
-37,159,014,760 |
-31,586,648,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,010,499,993 |
49,399,992 |
101,233,324 |
88,899,991 |
|
- Nguyên giá |
7,732,933,000 |
3,778,333,000 |
3,848,333,000 |
3,848,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,722,433,007 |
-3,728,933,008 |
-3,747,099,676 |
-3,759,433,009 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,954,600,000 |
3,954,600,000 |
24,042,689,788 |
|
- Nguyên giá |
|
3,954,600,000 |
3,954,600,000 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-6,094,793,355 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,889,886,652 |
7,192,429,171 |
7,364,081,455 |
8,034,396,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,239,886,652 |
6,834,929,171 |
7,006,581,455 |
7,484,625,218 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
650,000,000 |
357,500,000 |
357,500,000 |
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,935,359,557 |
4,380,033,156 |
3,738,664,110 |
3,440,198,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,578,584,534 |
1,288,266,688 |
911,906,196 |
636,648,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
241,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,356,775,023 |
3,091,766,468 |
2,826,757,914 |
2,561,749,358 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
658,940,689,983 |
702,662,463,770 |
830,206,501,845 |
735,181,999,258 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,718,994,837 |
149,938,796,170 |
268,365,854,381 |
163,655,116,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,948,753,993 |
142,995,805,886 |
261,701,876,077 |
156,690,091,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,828,547,359 |
66,429,552,305 |
77,203,562,765 |
48,838,156,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,025,303,993 |
8,106,945,521 |
2,073,362,159 |
19,005,402,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,321,483,000 |
2,801,403,706 |
727,804,878 |
1,965,487,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,661,562,883 |
1,687,973,410 |
14,351,865,827 |
3,737,437,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,133,669,105 |
991,972,782 |
28,253,833,980 |
51,085,700,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,419,340,014 |
7,029,260,170 |
7,426,118,898 |
7,413,193,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,674,622,687 |
115,977,499,646 |
9,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,558,847,639 |
14,274,075,305 |
15,687,827,924 |
15,144,713,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,770,240,844 |
6,942,990,284 |
6,663,978,304 |
6,965,025,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
770,240,844 |
942,990,284 |
905,778,304 |
965,025,114 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
5,758,200,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
548,221,695,146 |
552,723,667,600 |
561,840,647,464 |
571,526,882,339 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
548,221,695,146 |
552,723,667,600 |
561,840,647,464 |
571,526,882,339 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,724,317,175 |
1,724,317,175 |
1,724,317,175 |
2,019,102,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,486,802,322 |
56,782,038,676 |
65,708,836,714 |
72,837,305,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,076,071,987 |
12,284,651,518 |
23,622,309,050 |
7,091,854,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,410,730,335 |
44,497,387,158 |
42,086,527,664 |
65,745,450,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,827,625,649 |
51,034,361,749 |
51,224,543,575 |
53,487,524,076 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
658,940,689,983 |
702,662,463,770 |
830,206,501,845 |
735,181,999,258 |
|