1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,533,124,959 |
191,896,938,050 |
109,870,547,248 |
108,155,370,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,533,124,959 |
191,896,938,050 |
109,870,547,248 |
108,155,370,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,316,623,377 |
174,782,404,777 |
99,090,859,481 |
102,317,929,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,216,501,582 |
17,114,533,273 |
10,779,687,767 |
5,837,440,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
493,734,584 |
958,819,958 |
835,068,901 |
-341,537,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
766,870,339 |
1,701,353,988 |
2,004,855,806 |
2,201,809,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
766,870,339 |
1,701,353,988 |
2,005,035,806 |
2,201,809,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
136,611,538 |
-134,893,360 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,739,442,536 |
7,503,706,740 |
5,147,178,650 |
10,883,460,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,203,923,291 |
8,868,292,503 |
4,326,110,674 |
-7,454,473,089 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
18,001 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
274 |
3,531,627 |
8,057,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-274 |
-3,531,627 |
-8,039,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,203,923,290 |
8,868,292,229 |
4,322,579,047 |
-7,462,512,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
742,257,920 |
2,133,063,640 |
1,294,230,621 |
-753,906,098 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
461,665,370 |
6,735,228,589 |
3,028,348,426 |
-6,708,606,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,958,346 |
5,242,699,934 |
2,366,288,207 |
-6,013,368,346 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
432,707,024 |
1,492,528,655 |
662,060,219 |
-695,237,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|