1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,678,044,328 |
168,983,065,947 |
81,949,381,243 |
86,533,124,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,678,044,328 |
168,983,065,947 |
81,949,381,243 |
86,533,124,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,069,466,265 |
151,588,219,331 |
76,752,273,514 |
80,316,623,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,608,578,063 |
17,394,846,616 |
5,197,107,729 |
6,216,501,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
659,296,786 |
572,054,446 |
2,802,717,395 |
493,734,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
767,641,327 |
753,924,922 |
848,707,609 |
766,870,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
767,641,327 |
753,924,922 |
848,707,609 |
766,870,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
94,889,300 |
90,100,040 |
229,955,111 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-494,027,506 |
3,269,918,899 |
5,732,277,248 |
4,739,442,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,899,371,728 |
13,852,957,201 |
1,188,885,156 |
1,203,923,291 |
|
12. Thu nhập khác |
|
79 |
145,693,017 |
|
|
13. Chi phí khác |
142,035,509 |
639,976 |
836,787,997 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-142,035,509 |
-639,897 |
-691,094,980 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,757,336,219 |
13,852,317,304 |
497,790,176 |
1,203,923,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,751,629,208 |
2,969,965,809 |
179,847,295 |
742,257,920 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,005,707,011 |
10,882,351,495 |
317,942,881 |
461,665,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,480,531,633 |
9,337,973,599 |
195,739,794 |
28,958,346 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,525,175,378 |
1,544,377,896 |
122,203,087 |
432,707,024 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|