1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,788,962,040 |
91,801,696,821 |
90,242,780,629 |
50,938,993,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,912,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,788,962,040 |
91,801,696,821 |
90,235,868,629 |
50,938,993,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,353,249,329 |
81,492,687,679 |
81,585,683,059 |
45,945,532,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,435,712,711 |
10,309,009,142 |
8,650,185,570 |
4,993,461,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
754,083,637 |
564,761,076 |
600,896,812 |
583,823,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,220,478,154 |
1,186,605,924 |
1,132,316,366 |
1,128,930,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,220,478,154 |
1,174,714,924 |
1,132,316,366 |
1,128,930,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
236,882,596 |
182,384,638 |
110,386,353 |
108,047,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,355,200,672 |
3,391,655,018 |
3,295,253,147 |
3,341,404,140 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,377,234,926 |
6,113,124,638 |
4,713,126,516 |
998,904,030 |
|
12. Thu nhập khác |
2,496,000 |
|
|
446,429,200 |
|
13. Chi phí khác |
410,327,462 |
317,652,927 |
2,198,250 |
448,207,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-407,831,462 |
-317,652,927 |
-2,198,250 |
-1,778,609 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,969,403,464 |
5,795,471,711 |
4,710,928,266 |
997,125,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,030,529,463 |
1,429,428,326 |
967,932,186 |
398,801,200 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,938,874,001 |
4,366,043,385 |
3,742,996,080 |
598,324,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,671,580,686 |
3,780,611,387 |
2,884,915,105 |
357,558,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
267,293,315 |
585,431,998 |
858,080,975 |
240,765,785 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|