MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,347,721,499 227,301,424,732 88,774,255,428 149,033,928,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 357,781,831
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,347,721,499 227,301,424,732 88,774,255,428 148,676,146,488
4. Giá vốn hàng bán 121,658,030,120 197,149,332,936 77,492,399,180 132,888,023,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,689,691,379 30,152,091,796 11,281,856,248 15,788,123,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 593,379,890 384,976,833 119,020,144 741,972,828
7. Chi phí tài chính 3,831,156,793 649,504,559 646,350,825 1,146,030,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 782,112,337 649,504,559 646,350,825 1,146,030,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 149,601,473 16,976,608
9. Chi phí bán hàng 216,449,726 216,594,178 211,316,177 168,928,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,388,586,853 3,986,651,027 2,329,962,843 3,980,937,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,846,877,897 25,833,920,338 8,230,223,155 11,234,199,671
12. Thu nhập khác 2,900
13. Chi phí khác 8,568,267 16,582,047 29,618 103,537,211
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,568,267 -16,579,147 -29,618 -103,537,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,838,309,630 25,817,341,191 8,230,193,537 11,130,662,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,777,470,817 5,135,150,699 1,642,649,309 2,460,789,522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,060,838,813 20,682,190,492 6,587,544,228 8,669,872,938
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,646,815,922 19,616,290,085 6,276,917,021 8,111,388,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 414,022,891 1,065,900,407 310,627,207 558,484,002
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 502
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.