1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,347,721,499 |
227,301,424,732 |
88,774,255,428 |
149,033,928,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
357,781,831 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,347,721,499 |
227,301,424,732 |
88,774,255,428 |
148,676,146,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,658,030,120 |
197,149,332,936 |
77,492,399,180 |
132,888,023,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,689,691,379 |
30,152,091,796 |
11,281,856,248 |
15,788,123,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
593,379,890 |
384,976,833 |
119,020,144 |
741,972,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,831,156,793 |
649,504,559 |
646,350,825 |
1,146,030,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
782,112,337 |
649,504,559 |
646,350,825 |
1,146,030,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
149,601,473 |
16,976,608 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
216,449,726 |
216,594,178 |
211,316,177 |
168,928,866 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,388,586,853 |
3,986,651,027 |
2,329,962,843 |
3,980,937,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,846,877,897 |
25,833,920,338 |
8,230,223,155 |
11,234,199,671 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,900 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
8,568,267 |
16,582,047 |
29,618 |
103,537,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,568,267 |
-16,579,147 |
-29,618 |
-103,537,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,838,309,630 |
25,817,341,191 |
8,230,193,537 |
11,130,662,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,777,470,817 |
5,135,150,699 |
1,642,649,309 |
2,460,789,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,060,838,813 |
20,682,190,492 |
6,587,544,228 |
8,669,872,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,646,815,922 |
19,616,290,085 |
6,276,917,021 |
8,111,388,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
414,022,891 |
1,065,900,407 |
310,627,207 |
558,484,002 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
502 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|