MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,550,633,334 72,205,953,380 138,347,721,499 227,301,424,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,550,633,334 72,205,953,380 138,347,721,499 227,301,424,732
4. Giá vốn hàng bán 25,576,725,362 62,918,239,187 121,658,030,120 197,149,332,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,973,907,972 9,287,714,193 16,689,691,379 30,152,091,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính 498,012,202 1,299,478,859 593,379,890 384,976,833
7. Chi phí tài chính 710,405,114 976,970,810 3,831,156,793 649,504,559
- Trong đó: Chi phí lãi vay 710,405,114 976,840,075 782,112,337 649,504,559
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 149,601,473
9. Chi phí bán hàng 175,793,076 126,601,923 216,449,726 216,594,178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,165,588,933 2,578,114,536 2,388,586,853 3,986,651,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,420,133,051 6,905,505,783 10,846,877,897 25,833,920,338
12. Thu nhập khác 492,523 2,900
13. Chi phí khác 342,678,673 3,842,254 8,568,267 16,582,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -342,678,673 -3,349,731 -8,568,267 -16,579,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,077,454,378 6,902,156,052 10,838,309,630 25,817,341,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 615,490,877 1,380,431,210 2,777,470,817 5,135,150,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,461,963,501 5,521,724,842 8,060,838,813 20,682,190,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,160,940,985 4,851,318,550 7,646,815,922 19,616,290,085
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 301,022,516 670,406,292 414,022,891 1,065,900,407
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.