1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
31,550,633,334 |
72,205,953,380 |
138,347,721,499 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
31,550,633,334 |
72,205,953,380 |
138,347,721,499 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
25,576,725,362 |
62,918,239,187 |
121,658,030,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,973,907,972 |
9,287,714,193 |
16,689,691,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
498,012,202 |
1,299,478,859 |
593,379,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
710,405,114 |
976,970,810 |
3,831,156,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
710,405,114 |
976,840,075 |
782,112,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
175,793,076 |
126,601,923 |
216,449,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,165,588,933 |
2,578,114,536 |
2,388,586,853 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,420,133,051 |
6,905,505,783 |
10,846,877,897 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
492,523 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
342,678,673 |
3,842,254 |
8,568,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-342,678,673 |
-3,349,731 |
-8,568,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,077,454,378 |
6,902,156,052 |
10,838,309,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
615,490,877 |
1,380,431,210 |
2,777,470,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,461,963,501 |
5,521,724,842 |
8,060,838,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,160,940,985 |
4,851,318,550 |
7,646,815,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
301,022,516 |
670,406,292 |
414,022,891 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
173 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|