TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,125,945,424 |
344,677,554,922 |
347,138,741,573 |
341,173,299,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,757,069,423 |
2,596,569,799 |
2,143,387,876 |
3,895,160,875 |
|
1. Tiền |
19,757,069,423 |
2,596,569,799 |
2,143,387,876 |
3,895,160,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
678,528,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
678,528,878 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,131,953,124 |
313,652,242,607 |
316,729,126,032 |
307,935,007,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,456,155,073 |
72,217,529,674 |
93,540,848,294 |
85,696,322,240 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,735,806,162 |
160,455,318,816 |
164,540,812,409 |
162,643,904,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
21,300,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,667,383,018 |
62,406,785,246 |
61,374,856,458 |
62,322,172,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,727,391,129 |
-2,727,391,129 |
-2,727,391,129 |
-2,727,391,129 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,245,274,352 |
21,161,332,823 |
20,501,291,780 |
20,948,004,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,482,393,457 |
23,264,815,565 |
22,604,774,522 |
23,051,487,653 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,237,119,105 |
-2,103,482,742 |
-2,103,482,742 |
-2,103,482,742 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,991,648,525 |
7,267,409,693 |
7,764,935,885 |
7,716,597,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,991,648,525 |
6,994,234,254 |
7,515,821,031 |
7,482,052,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
273,175,439 |
249,114,854 |
234,544,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,609,378,737 |
251,906,947,399 |
274,067,144,465 |
273,047,415,930 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,925,147,716 |
29,625,147,716 |
50,925,147,716 |
50,519,510,814 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,300,000,000 |
5,000,000,000 |
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,625,147,716 |
24,625,147,716 |
24,625,147,716 |
24,219,510,814 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,632,023,898 |
39,774,529,398 |
38,917,034,898 |
38,315,460,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,555,183,499 |
39,700,954,625 |
38,846,725,751 |
38,248,416,938 |
|
- Nguyên giá |
55,154,633,827 |
55,154,633,827 |
55,154,633,827 |
55,410,553,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,599,450,328 |
-15,453,679,202 |
-16,307,908,076 |
-17,162,136,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,840,399 |
73,574,773 |
70,309,147 |
67,043,521 |
|
- Nguyên giá |
86,500,000 |
86,500,000 |
86,500,000 |
86,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,659,601 |
-12,925,227 |
-16,190,853 |
-19,456,479 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,226,715,540 |
5,190,805,807 |
5,154,896,074 |
5,118,986,341 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,378,729,934 |
-1,414,639,667 |
-1,450,549,400 |
-1,486,459,133 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,134,177,750 |
140,709,223,500 |
143,374,254,430 |
144,563,968,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
132,119,177,750 |
140,694,223,500 |
143,359,254,430 |
144,548,968,880 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,691,313,833 |
36,607,240,978 |
35,695,811,347 |
34,529,489,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
806,732,390 |
719,540,117 |
804,991,066 |
635,549,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,884,581,443 |
35,887,700,861 |
34,890,820,281 |
33,893,939,701 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
588,735,324,161 |
596,584,502,321 |
621,205,886,038 |
614,220,715,466 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
215,641,052,169 |
219,124,186,946 |
240,002,574,583 |
232,739,119,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,286,878,080 |
164,823,388,917 |
185,685,111,931 |
175,954,256,677 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,185,474,763 |
27,466,908,346 |
48,368,229,428 |
38,087,642,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,721,000,000 |
1,331,851,454 |
810,000,000 |
1,075,206,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,413,082,109 |
1,429,654,608 |
2,268,390,049 |
2,504,923,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
325,734,600 |
4,995,000 |
77,411,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,527,860 |
96,822,316 |
71,108,128 |
66,009,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,268,687 |
156,656,425 |
143,701,878 |
124,268,687 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,208,000 |
2,208,000 |
2,208,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,751,524,661 |
134,013,553,168 |
134,016,479,448 |
134,016,586,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,354,174,089 |
54,300,798,029 |
54,317,462,652 |
56,784,863,258 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
37,571,987,783 |
37,571,987,783 |
35,024,231,619 |
35,344,231,619 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,391,154,986 |
4,337,778,926 |
4,327,199,713 |
4,308,532,319 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,575,000,000 |
4,741,068,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
373,094,271,992 |
377,460,315,375 |
381,203,311,455 |
381,481,595,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
373,094,271,992 |
377,460,315,375 |
381,203,311,455 |
381,481,595,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,280,667,889 |
40,053,575,815 |
42,938,490,920 |
42,976,009,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,217,625,235 |
3,780,611,387 |
6,665,526,492 |
7,023,084,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,063,042,654 |
36,272,964,428 |
36,272,964,428 |
35,952,924,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,301,666,103 |
18,894,801,560 |
19,752,882,535 |
19,993,648,320 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
588,735,324,161 |
596,584,502,321 |
621,205,886,038 |
614,220,715,466 |
|