MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,125,945,424 344,677,554,922 347,138,741,573 341,173,299,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,757,069,423 2,596,569,799 2,143,387,876 3,895,160,875
1. Tiền 19,757,069,423 2,596,569,799 2,143,387,876 3,895,160,875
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 678,528,878
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 678,528,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,131,953,124 313,652,242,607 316,729,126,032 307,935,007,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,456,155,073 72,217,529,674 93,540,848,294 85,696,322,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,735,806,162 160,455,318,816 164,540,812,409 162,643,904,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,667,383,018 62,406,785,246 61,374,856,458 62,322,172,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,727,391,129 -2,727,391,129 -2,727,391,129 -2,727,391,129
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,245,274,352 21,161,332,823 20,501,291,780 20,948,004,911
1. Hàng tồn kho 26,482,393,457 23,264,815,565 22,604,774,522 23,051,487,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,237,119,105 -2,103,482,742 -2,103,482,742 -2,103,482,742
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,991,648,525 7,267,409,693 7,764,935,885 7,716,597,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,991,648,525 6,994,234,254 7,515,821,031 7,482,052,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 273,175,439 249,114,854 234,544,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,609,378,737 251,906,947,399 274,067,144,465 273,047,415,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,925,147,716 29,625,147,716 50,925,147,716 50,519,510,814
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 26,300,000,000 5,000,000,000 26,300,000,000 26,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 26,625,147,716 24,625,147,716 24,625,147,716 24,219,510,814
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,632,023,898 39,774,529,398 38,917,034,898 38,315,460,459
1. Tài sản cố định hữu hình 40,555,183,499 39,700,954,625 38,846,725,751 38,248,416,938
- Nguyên giá 55,154,633,827 55,154,633,827 55,154,633,827 55,410,553,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,599,450,328 -15,453,679,202 -16,307,908,076 -17,162,136,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,840,399 73,574,773 70,309,147 67,043,521
- Nguyên giá 86,500,000 86,500,000 86,500,000 86,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,659,601 -12,925,227 -16,190,853 -19,456,479
III. Bất động sản đầu tư 5,226,715,540 5,190,805,807 5,154,896,074 5,118,986,341
- Nguyên giá 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,378,729,934 -1,414,639,667 -1,450,549,400 -1,486,459,133
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,134,177,750 140,709,223,500 143,374,254,430 144,563,968,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 132,119,177,750 140,694,223,500 143,359,254,430 144,548,968,880
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,691,313,833 36,607,240,978 35,695,811,347 34,529,489,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 806,732,390 719,540,117 804,991,066 635,549,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,884,581,443 35,887,700,861 34,890,820,281 33,893,939,701
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,735,324,161 596,584,502,321 621,205,886,038 614,220,715,466
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,641,052,169 219,124,186,946 240,002,574,583 232,739,119,935
I. Nợ ngắn hạn 161,286,878,080 164,823,388,917 185,685,111,931 175,954,256,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,185,474,763 27,466,908,346 48,368,229,428 38,087,642,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,721,000,000 1,331,851,454 810,000,000 1,075,206,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,413,082,109 1,429,654,608 2,268,390,049 2,504,923,658
4. Phải trả người lao động 325,734,600 4,995,000 77,411,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,527,860 96,822,316 71,108,128 66,009,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,268,687 156,656,425 143,701,878 124,268,687
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,208,000 2,208,000 2,208,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,751,524,661 134,013,553,168 134,016,479,448 134,016,586,283
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,354,174,089 54,300,798,029 54,317,462,652 56,784,863,258
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 37,571,987,783 37,571,987,783 35,024,231,619 35,344,231,619
3. Chi phí phải trả dài hạn 12,391,031,320 12,391,031,320 12,391,031,320 12,391,031,320
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,391,154,986 4,337,778,926 4,327,199,713 4,308,532,319
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,575,000,000 4,741,068,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 373,094,271,992 377,460,315,375 381,203,311,455 381,481,595,531
I. Vốn chủ sở hữu 373,094,271,992 377,460,315,375 381,203,311,455 381,481,595,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,749,960,000 318,749,960,000 318,749,960,000 318,749,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,749,960,000 318,749,960,000 318,749,960,000 318,749,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -238,022,000 -238,022,000 -238,022,000 -238,022,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,280,667,889 40,053,575,815 42,938,490,920 42,976,009,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,217,625,235 3,780,611,387 6,665,526,492 7,023,084,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,063,042,654 36,272,964,428 36,272,964,428 35,952,924,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,301,666,103 18,894,801,560 19,752,882,535 19,993,648,320
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,735,324,161 596,584,502,321 621,205,886,038 614,220,715,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.