TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,387,395,600 |
178,657,664,594 |
200,820,904,769 |
350,233,818,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,705,918,532 |
19,647,651,596 |
6,501,022,585 |
33,466,964,724 |
|
1. Tiền |
9,705,918,532 |
14,586,930,669 |
3,464,776,457 |
32,414,538,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
5,060,720,927 |
3,036,246,128 |
1,052,426,609 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
178,967,404,229 |
121,657,326,896 |
154,752,920,724 |
283,355,206,185 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,256,837,075 |
78,452,268,985 |
103,905,806,609 |
102,780,821,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,143,940,810 |
19,199,545,490 |
15,269,793,315 |
150,086,224,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,566,626,344 |
25,813,901,044 |
32,385,709,423 |
27,296,548,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,808,388,623 |
-1,808,388,623 |
-1,808,388,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,369,152,695 |
28,626,606,026 |
31,971,279,958 |
25,772,222,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,369,152,695 |
28,626,606,026 |
31,971,279,958 |
25,772,222,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,344,920,144 |
8,726,080,076 |
7,595,681,502 |
7,639,425,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,204,167 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,240,715,977 |
7,894,861,896 |
7,595,681,502 |
7,639,425,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
831,218,180 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,519,270,037 |
212,696,968,137 |
209,261,960,560 |
259,258,603,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,919,791,473 |
28,177,593,924 |
23,177,593,924 |
45,847,007,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
21,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,919,791,473 |
23,177,593,924 |
23,177,593,924 |
24,547,007,385 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,646,714,123 |
42,766,754,995 |
42,575,563,419 |
42,338,609,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,646,714,123 |
42,766,754,995 |
42,522,340,205 |
42,255,237,768 |
|
- Nguyên giá |
53,941,473,827 |
53,941,473,827 |
54,534,033,827 |
55,118,270,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,294,759,704 |
-11,174,718,832 |
-12,011,693,622 |
-12,863,032,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
53,223,214 |
83,371,651 |
|
- Nguyên giá |
|
|
54,000,000 |
86,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-776,786 |
-3,128,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,406,264,206 |
5,370,354,472 |
5,334,444,739 |
5,298,535,006 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,199,181,268 |
-1,235,091,002 |
-1,271,000,735 |
-1,306,910,468 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,694,984,140 |
118,544,809,876 |
120,564,714,970 |
126,001,092,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
108,679,984,140 |
118,529,809,876 |
120,549,714,970 |
125,986,092,867 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,372,070,005 |
16,521,671,478 |
16,536,630,774 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,372,070,005 |
16,521,671,478 |
16,536,630,774 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,479,446,090 |
1,315,783,392 |
1,073,012,734 |
39,773,359,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,479,446,090 |
1,315,783,392 |
1,073,012,734 |
895,016,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
38,878,342,601 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
440,906,665,637 |
391,354,632,731 |
410,082,865,329 |
609,492,422,416 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,854,802,411 |
192,625,217,603 |
204,829,554,300 |
220,086,979,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,711,022,970 |
146,050,414,528 |
158,609,820,856 |
163,776,126,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,926,727,092 |
32,019,418,263 |
51,690,719,115 |
34,723,389,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,760,367,897 |
1,720,000,000 |
320,000,000 |
681,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,951,212,007 |
6,532,837,871 |
1,890,462,355 |
4,032,128,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
300,905,208 |
13,738,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,882,516 |
52,262,331 |
42,669,073 |
126,873,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
143,701,880 |
|
124,268,686 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,350,232 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,029,833,458 |
105,582,194,183 |
104,360,714,873 |
124,074,728,683 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,143,779,441 |
46,574,803,075 |
46,219,733,444 |
56,310,853,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
45,468,780,601 |
42,061,879,401 |
41,601,029,401 |
39,448,920,783 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
12,391,031,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,674,998,840 |
4,512,923,674 |
4,618,704,043 |
4,470,901,598 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,051,863,226 |
198,729,415,128 |
205,253,311,029 |
389,405,442,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,051,863,226 |
198,729,415,128 |
205,253,311,029 |
389,405,442,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
143,749,960,000 |
143,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
143,749,960,000 |
143,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-43,000,000 |
-88,000,000 |
-238,022,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,077,534,028 |
38,974,543,594 |
45,234,609,855 |
53,309,368,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,402,505,674 |
33,469,360,808 |
6,276,917,022 |
14,371,329,350 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,675,028,354 |
5,505,182,786 |
38,957,692,833 |
38,938,038,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,974,329,198 |
16,047,911,534 |
16,356,741,174 |
17,584,136,628 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440,906,665,637 |
391,354,632,731 |
410,082,865,329 |
609,492,422,416 |
|