TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
133,591,409,074 |
187,284,620,680 |
238,387,395,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,606,431,177 |
7,349,253,426 |
29,705,918,532 |
|
1. Tiền |
|
3,606,431,177 |
7,349,253,426 |
9,705,918,532 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
62,772,083 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
62,772,083 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
94,905,379,261 |
145,546,284,135 |
178,967,404,229 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
48,367,272,721 |
79,513,574,452 |
134,256,837,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,767,026,014 |
20,050,817,870 |
25,143,940,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
26,771,080,526 |
45,981,891,813 |
19,566,626,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
26,562,653,318 |
26,825,832,204 |
22,369,152,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
26,562,653,318 |
26,825,832,204 |
22,369,152,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,454,173,235 |
7,563,250,915 |
7,344,920,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
80,000,000 |
20,000,000 |
104,204,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,702,437,448 |
7,314,235,229 |
7,240,715,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
671,735,787 |
229,015,686 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
233,050,434,314 |
227,645,221,494 |
202,519,270,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
65,040,000,000 |
61,527,714,011 |
26,919,791,473 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
23,650,000,000 |
39,650,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
41,390,000,000 |
21,877,714,011 |
21,919,791,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
45,210,086,489 |
44,406,786,536 |
43,646,714,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
45,210,086,489 |
44,406,786,536 |
43,646,714,123 |
|
- Nguyên giá |
|
53,893,292,009 |
53,893,292,009 |
53,941,473,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,683,205,520 |
-9,486,505,473 |
-10,294,759,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
5,478,083,674 |
5,442,173,940 |
5,406,264,206 |
|
- Nguyên giá |
|
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,127,361,800 |
-1,163,271,534 |
-1,199,181,268 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
115,603,572,725 |
114,742,278,757 |
108,694,984,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
115,588,572,725 |
114,727,278,757 |
108,679,984,140 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
16,372,070,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
16,372,070,005 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,718,691,426 |
1,526,268,250 |
1,479,446,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,718,691,426 |
1,526,268,250 |
1,479,446,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
366,641,843,388 |
414,929,842,174 |
440,906,665,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
198,067,326,561 |
243,982,537,029 |
262,854,802,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
128,257,766,809 |
173,697,886,356 |
212,711,022,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,415,395,382 |
31,849,620,701 |
84,926,727,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
430,000,000 |
7,170,000,000 |
5,760,367,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
624,149,156 |
1,711,425,501 |
2,951,212,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
113,409,762 |
42,882,516 |
42,882,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
132,495,477 |
143,201,880 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,500,000,000 |
18,720,000,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
115,042,317,032 |
114,060,755,758 |
119,029,833,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
69,809,559,752 |
70,284,650,673 |
50,143,779,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
47,332,746,601 |
47,155,246,601 |
45,468,780,601 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
17,873,584,532 |
18,554,006,524 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,603,228,619 |
4,575,397,548 |
4,674,998,840 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
168,574,516,827 |
170,947,305,145 |
178,051,863,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
168,574,516,827 |
170,947,305,145 |
178,051,863,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,333,346,627 |
28,148,253,557 |
38,077,534,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,160,940,985 |
20,434,895,397 |
26,402,505,674 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
21,172,405,642 |
7,713,358,160 |
11,675,028,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
20,241,170,200 |
17,799,051,588 |
14,974,329,198 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
366,641,843,388 |
414,929,842,174 |
440,906,665,637 |
|