MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,591,409,074 187,284,620,680 238,387,395,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,606,431,177 7,349,253,426 29,705,918,532
1. Tiền 3,606,431,177 7,349,253,426 9,705,918,532
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,772,083
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,772,083
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,905,379,261 145,546,284,135 178,967,404,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,367,272,721 79,513,574,452 134,256,837,075
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,767,026,014 20,050,817,870 25,143,940,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,771,080,526 45,981,891,813 19,566,626,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,562,653,318 26,825,832,204 22,369,152,695
1. Hàng tồn kho 26,562,653,318 26,825,832,204 22,369,152,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,454,173,235 7,563,250,915 7,344,920,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,000,000 20,000,000 104,204,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,702,437,448 7,314,235,229 7,240,715,977
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 671,735,787 229,015,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,050,434,314 227,645,221,494 202,519,270,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,040,000,000 61,527,714,011 26,919,791,473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,650,000,000 39,650,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 41,390,000,000 21,877,714,011 21,919,791,473
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,210,086,489 44,406,786,536 43,646,714,123
1. Tài sản cố định hữu hình 45,210,086,489 44,406,786,536 43,646,714,123
- Nguyên giá 53,893,292,009 53,893,292,009 53,941,473,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,683,205,520 -9,486,505,473 -10,294,759,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,478,083,674 5,442,173,940 5,406,264,206
- Nguyên giá 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,127,361,800 -1,163,271,534 -1,199,181,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,603,572,725 114,742,278,757 108,694,984,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 115,588,572,725 114,727,278,757 108,679,984,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000 15,000,000 15,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,372,070,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,372,070,005
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,718,691,426 1,526,268,250 1,479,446,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,718,691,426 1,526,268,250 1,479,446,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 366,641,843,388 414,929,842,174 440,906,665,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,067,326,561 243,982,537,029 262,854,802,411
I. Nợ ngắn hạn 128,257,766,809 173,697,886,356 212,711,022,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,415,395,382 31,849,620,701 84,926,727,092
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 430,000,000 7,170,000,000 5,760,367,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 624,149,156 1,711,425,501 2,951,212,007
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,409,762 42,882,516 42,882,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 132,495,477 143,201,880
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,500,000,000 18,720,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,042,317,032 114,060,755,758 119,029,833,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,809,559,752 70,284,650,673 50,143,779,441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,332,746,601 47,155,246,601 45,468,780,601
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,873,584,532 18,554,006,524
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,603,228,619 4,575,397,548 4,674,998,840
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,574,516,827 170,947,305,145 178,051,863,226
I. Vốn chủ sở hữu 168,574,516,827 170,947,305,145 178,051,863,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,333,346,627 28,148,253,557 38,077,534,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,160,940,985 20,434,895,397 26,402,505,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,172,405,642 7,713,358,160 11,675,028,354
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,241,170,200 17,799,051,588 14,974,329,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 366,641,843,388 414,929,842,174 440,906,665,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.