TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,158,815,652 |
342,662,732,491 |
494,376,568,696 |
366,016,769,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,825,020,128 |
90,202,549,908 |
124,816,145,353 |
33,280,052,512 |
|
1. Tiền |
66,825,020,128 |
90,202,549,908 |
124,816,145,353 |
33,280,052,512 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
4,113,890,000 |
1,010,230,000 |
1,010,230,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
4,113,890,000 |
1,010,230,000 |
1,010,230,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,729,445,762 |
211,634,262,990 |
333,889,977,566 |
311,220,740,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,040,925,828 |
40,608,448,383 |
100,501,543,911 |
76,802,451,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,439,658,940 |
141,713,228,613 |
204,003,847,661 |
205,022,861,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,248,860,994 |
29,312,585,994 |
29,384,585,994 |
29,395,427,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,999,940,452 |
17,258,685,256 |
17,462,223,351 |
17,462,300,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,999,940,452 |
17,258,685,256 |
17,462,223,351 |
17,462,300,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,104,409,310 |
19,453,344,337 |
17,197,992,426 |
3,043,446,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,981,350,351 |
19,330,285,378 |
17,074,933,467 |
2,920,387,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,058,959 |
123,058,959 |
123,058,959 |
123,058,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,315,997,276 |
633,388,995,336 |
743,416,818,107 |
733,956,160,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,000,000,000 |
55,000,000,000 |
75,000,000,000 |
180,300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,000,000,000 |
55,000,000,000 |
75,000,000,000 |
180,300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
366,961,973,483 |
434,928,202,407 |
426,772,581,794 |
183,347,251,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
359,997,933,875 |
426,431,944,440 |
418,316,756,468 |
176,480,920,301 |
|
- Nguyên giá |
614,656,313,959 |
688,719,804,617 |
689,096,124,617 |
357,801,098,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,658,380,084 |
-262,287,860,177 |
-270,779,368,149 |
-181,320,178,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,964,039,608 |
8,496,257,967 |
8,455,825,326 |
6,866,331,450 |
|
- Nguyên giá |
7,278,877,000 |
8,851,528,000 |
8,851,528,000 |
7,278,877,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,837,392 |
-355,270,033 |
-395,702,674 |
-412,545,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
278,363,730,808 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
339,385,339,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-61,021,608,581 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,948,213,000 |
55,217,003,411 |
58,174,352,105 |
5,931,923,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,948,213,000 |
55,217,003,411 |
58,174,352,105 |
5,931,923,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,083,810,793 |
20,921,789,518 |
116,147,884,208 |
18,691,255,285 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,083,810,793 |
20,921,789,518 |
116,147,884,208 |
18,691,255,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
718,474,812,928 |
976,051,727,827 |
1,237,793,386,803 |
1,099,972,930,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,241,639,221 |
307,764,046,643 |
569,035,164,392 |
342,890,564,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,452,416,610 |
105,950,448,203 |
356,116,508,979 |
145,828,644,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,172,114,380 |
12,872,688,710 |
77,422,688,896 |
14,104,686,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,765,225,315 |
1,655,033,858 |
97,746,763,002 |
11,942,208,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,378,169,828 |
7,167,929,926 |
7,259,795,500 |
22,533,050,802 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,899,364,409 |
4,874,512,912 |
2,843,284,011 |
4,384,647,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
40,264,699 |
40,264,699 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
23,750,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,317,891 |
|
9,705,671,851 |
2,649,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,087,131,957 |
79,215,175,268 |
160,996,948,190 |
92,760,309,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
101,092,830 |
101,092,830 |
101,092,830 |
101,092,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,789,222,611 |
201,813,598,440 |
212,918,655,413 |
197,061,919,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,163,574,476 |
63,326,591,709 |
53,687,591,709 |
44,939,363,709 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,625,648,135 |
138,487,006,731 |
159,231,063,704 |
152,122,555,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,233,173,707 |
668,287,681,184 |
668,758,222,411 |
757,082,366,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,233,173,707 |
668,287,681,184 |
668,758,222,411 |
757,082,366,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,000,000,000 |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,000,000,000 |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-210,000,000 |
-210,000,000 |
-210,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
439,500,000 |
439,500,000 |
439,500,000 |
439,500,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,775,673,707 |
30,025,291,184 |
30,495,832,411 |
118,819,976,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,299,628,490 |
28,364,522,967 |
21,407,935 |
88,345,551,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,476,045,217 |
1,660,768,217 |
30,474,424,476 |
30,474,424,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
718,474,812,928 |
976,051,727,827 |
1,237,793,386,803 |
1,099,972,930,564 |
|