MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,222,817,564 230,131,104,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,336,761,301 26,635,786,428
1. Tiền 57,336,761,301 26,635,786,428
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,604,306,366 184,823,887,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,680,014,026 60,845,577,116
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,401,671,346 94,869,689,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,522,620,994 29,108,620,994
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,899,821,459 17,504,966,880
1. Hàng tồn kho 16,899,821,459 17,504,966,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 381,928,438 166,462,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 258,869,479 43,404,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,058,959 123,058,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 403,906,127,259 401,720,321,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 293,862,289,621 290,264,249,238
1. Tài sản cố định hữu hình 286,833,111,241 283,267,640,244
- Nguyên giá 529,548,595,029 531,551,200,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,715,483,788 -248,283,560,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,029,178,380 6,996,608,994
- Nguyên giá 7,804,047,100 7,804,047,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,868,720 -807,438,106
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,121,923,000 16,948,213,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,121,923,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,322,000,000 67,322,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322,000,000 67,322,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,599,914,638 12,185,859,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,599,914,638 12,185,859,042
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,128,944,823 631,851,425,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 222,316,906,603 182,091,747,363
I. Nợ ngắn hạn 160,407,880,947 106,502,438,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,272,164,824 12,063,376,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 468,762,650 950,352,498
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,842,364,191 7,600,097,633
4. Phải trả người lao động 353,682,510 405,621,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,442,730 28,442,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,341,371,212 85,353,455,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,092,830 101,092,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,909,025,656 75,589,308,516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 34,604,629,866 51,124,289,866
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,304,395,790 24,465,018,650
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,812,038,220 449,759,677,920
I. Vốn chủ sở hữu 433,812,038,220 449,759,677,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,000,000,000 348,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,000,000,000 348,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 439,500,000 439,500,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,000,000 18,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,354,538,220 101,302,177,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,878,493,003 24,826,132,703
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,476,045,217 76,476,045,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,128,944,823 631,851,425,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.