MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,757,447,880 61,360,236,258 55,737,417,046 67,512,523,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,757,447,880 61,360,236,258 55,737,417,046 67,512,523,100
4. Giá vốn hàng bán 13,946,359,687 53,562,494,844 52,762,703,853 52,392,958,440
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -188,911,807 7,797,741,414 2,974,713,193 15,119,564,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,546,823,176 551,517,473 293,731,068 1,848,621,074
7. Chi phí tài chính 65,319,987 9,073,823 35,933,072 37,700,241
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,839,726
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,133,991,385 1,591,384,078 2,960,543,156 6,065,807,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 793,112,539 2,478,185,686 1,504,583,463 2,375,129,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 365,487,458 4,270,615,300 -1,232,615,430 8,489,549,063
12. Thu nhập khác 1,035,012,655 2,570,377,690 3,322,123,080 410,075,053
13. Chi phí khác 1,258,361,694 2,548,116,503
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -223,349,039 22,261,187 3,322,123,080 410,075,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 142,138,419 4,292,876,487 2,089,507,650 8,899,624,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,309,039 76,623,231
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,138,419 4,298,185,526 2,089,507,650 8,823,000,885
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,138,419 4,298,185,526 2,089,507,650 8,823,000,885
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 411 200 844
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 12 411 200 844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.