1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,757,447,880 |
61,360,236,258 |
55,737,417,046 |
67,512,523,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,757,447,880 |
61,360,236,258 |
55,737,417,046 |
67,512,523,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,946,359,687 |
53,562,494,844 |
52,762,703,853 |
52,392,958,440 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-188,911,807 |
7,797,741,414 |
2,974,713,193 |
15,119,564,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,546,823,176 |
551,517,473 |
293,731,068 |
1,848,621,074 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,319,987 |
9,073,823 |
35,933,072 |
37,700,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,839,726 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,133,991,385 |
1,591,384,078 |
2,960,543,156 |
6,065,807,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
793,112,539 |
2,478,185,686 |
1,504,583,463 |
2,375,129,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
365,487,458 |
4,270,615,300 |
-1,232,615,430 |
8,489,549,063 |
|
12. Thu nhập khác |
1,035,012,655 |
2,570,377,690 |
3,322,123,080 |
410,075,053 |
|
13. Chi phí khác |
1,258,361,694 |
2,548,116,503 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-223,349,039 |
22,261,187 |
3,322,123,080 |
410,075,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,138,419 |
4,292,876,487 |
2,089,507,650 |
8,899,624,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-5,309,039 |
|
76,623,231 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,138,419 |
4,298,185,526 |
2,089,507,650 |
8,823,000,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,138,419 |
4,298,185,526 |
2,089,507,650 |
8,823,000,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
411 |
200 |
844 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
12 |
411 |
200 |
844 |
|