1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,014,500,381 |
13,757,447,880 |
61,360,236,258 |
55,737,417,046 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,014,500,381 |
13,757,447,880 |
61,360,236,258 |
55,737,417,046 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,831,076,463 |
13,946,359,687 |
53,562,494,844 |
52,762,703,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-816,576,082 |
-188,911,807 |
7,797,741,414 |
2,974,713,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,116,352,023 |
2,546,823,176 |
551,517,473 |
293,731,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,708,581 |
65,319,987 |
9,073,823 |
35,933,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,017,930 |
19,839,726 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,718,750,502 |
1,133,991,385 |
1,591,384,078 |
2,960,543,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,445,199,974 |
793,112,539 |
2,478,185,686 |
1,504,583,463 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,920,883,116 |
365,487,458 |
4,270,615,300 |
-1,232,615,430 |
|
12. Thu nhập khác |
816,511,108 |
1,035,012,655 |
2,570,377,690 |
3,322,123,080 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,258,361,694 |
2,548,116,503 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
816,511,108 |
-223,349,039 |
22,261,187 |
3,322,123,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,104,372,008 |
142,138,419 |
4,292,876,487 |
2,089,507,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,379,382 |
|
-5,309,039 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,111,751,390 |
142,138,419 |
4,298,185,526 |
2,089,507,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,111,751,390 |
142,138,419 |
4,298,185,526 |
2,089,507,650 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-298 |
12 |
411 |
200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-298 |
12 |
411 |
200 |
|