1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,021,219,101 |
31,677,033,113 |
29,978,120,725 |
29,014,500,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,764,722,520 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,256,496,581 |
31,677,033,113 |
29,978,120,725 |
29,014,500,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,457,643,826 |
36,572,380,193 |
29,298,515,304 |
29,831,076,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,201,147,245 |
-4,895,347,080 |
679,605,421 |
-816,576,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,617,692 |
814,952,538 |
204,789,405 |
1,116,352,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,479,465 |
56,601,664 |
76,808,035 |
56,708,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,783,735 |
79,996,860 |
46,081,660 |
34,017,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,608,785,635 |
2,315,746,691 |
798,185,666 |
2,718,750,502 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,105,197,222 |
1,716,299,945 |
1,708,112,524 |
1,445,199,974 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,787,991,875 |
-8,169,042,842 |
-1,698,711,399 |
-3,920,883,116 |
|
12. Thu nhập khác |
434,289,379 |
562,719,300 |
595,648,855 |
816,511,108 |
|
13. Chi phí khác |
73,205,071 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
361,084,308 |
562,719,300 |
595,648,855 |
816,511,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,426,907,567 |
-7,606,323,542 |
-1,103,062,544 |
-3,104,372,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,113,020 |
|
7,379,382 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,426,907,567 |
-7,610,436,562 |
-1,103,062,544 |
-3,111,751,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,426,907,567 |
-7,610,436,562 |
-1,103,062,544 |
-3,111,751,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-385 |
-728 |
-106 |
-298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-385 |
-728 |
-106 |
-298 |
|