MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,176,954,729 23,776,038,207 26,021,219,101 31,677,033,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,764,722,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,176,954,729 23,776,038,207 24,256,496,581 31,677,033,113
4. Giá vốn hàng bán 36,136,952,828 22,572,548,501 25,457,643,826 36,572,380,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,040,001,901 1,203,489,706 -1,201,147,245 -4,895,347,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 647,222,306 1,331,517,777 208,617,692 814,952,538
7. Chi phí tài chính 9,706,573 77,448,329 81,479,465 56,601,664
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,899,244 50,214,606 76,783,735 79,996,860
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,948,183,807 1,309,955,672 1,608,785,635 2,315,746,691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,180,049,083 1,865,174,182 2,105,197,222 1,716,299,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 549,284,744 -717,570,700 -4,787,991,875 -8,169,042,842
12. Thu nhập khác 206,191,900 434,289,379 562,719,300
13. Chi phí khác 73,205,071
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 206,191,900 361,084,308 562,719,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 755,476,644 -717,570,700 -4,426,907,567 -7,606,323,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,671,229 -89,671,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,878,728 4,113,020
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 665,805,415 -595,020,743 -4,426,907,567 -7,610,436,562
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 665,805,415 -595,020,743 -4,426,907,567 -7,610,436,562
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 53 -55 -385 -728
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 53 -55 -385 -728
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.