1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
66,533,395,249 |
41,176,954,729 |
23,776,038,207 |
26,021,219,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
1,764,722,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
66,533,395,249 |
41,176,954,729 |
23,776,038,207 |
24,256,496,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63,512,042,024 |
36,136,952,828 |
22,572,548,501 |
25,457,643,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
3,021,353,225 |
5,040,001,901 |
1,203,489,706 |
-1,201,147,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,020,019,895 |
647,222,306 |
1,331,517,777 |
208,617,692 |
|
7. Chi phí tài chính
|
-141,325,138 |
9,706,573 |
77,448,329 |
81,479,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
134,974,800 |
8,899,244 |
50,214,606 |
76,783,735 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,598,767,049 |
2,948,183,807 |
1,309,955,672 |
1,608,785,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,547,828,402 |
2,180,049,083 |
1,865,174,182 |
2,105,197,222 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,036,102,807 |
549,284,744 |
-717,570,700 |
-4,787,991,875 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
206,191,900 |
|
434,289,379 |
|
13. Chi phí khác
|
39,142 |
|
|
73,205,071 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-39,142 |
206,191,900 |
|
361,084,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,036,063,665 |
755,476,644 |
-717,570,700 |
-4,426,907,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,782,912 |
89,671,229 |
-89,671,229 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
201,859,725 |
|
-32,878,728 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
820,421,028 |
665,805,415 |
-595,020,743 |
-4,426,907,567 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
820,421,028 |
665,805,415 |
-595,020,743 |
-4,426,907,567 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
67 |
53 |
-55 |
-385 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
67 |
53 |
-55 |
-385 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|