1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,919,520,052 |
51,962,382,477 |
51,050,170,042 |
56,984,819,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,627,080,206 |
|
|
25,921,770 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,292,439,846 |
51,962,382,477 |
51,050,170,042 |
56,958,897,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,965,143,784 |
47,849,899,354 |
46,298,367,591 |
54,025,968,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,327,296,062 |
4,112,483,123 |
4,751,802,451 |
2,932,929,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
380,769,802 |
3,166,218,302 |
1,030,082,858 |
2,770,859,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,027,665 |
10,199,106 |
21,261,718 |
278,022,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,193,775,742 |
695,293,140 |
1,232,574,443 |
2,688,717,803 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,337,466,468 |
2,121,847,603 |
1,741,817,105 |
2,516,318,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,173,795,989 |
4,451,361,576 |
2,786,232,043 |
220,729,933 |
|
12. Thu nhập khác |
227,272,727 |
|
166,060,000 |
1,124,464,690 |
|
13. Chi phí khác |
162,720,875 |
|
|
75,816,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,551,852 |
|
166,060,000 |
1,048,648,033 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,238,347,841 |
4,451,361,576 |
2,952,292,043 |
1,269,377,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
508,509,652 |
756,771,733 |
492,404,335 |
1,010,840,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-15,851,331 |
|
-210,262,547 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,729,838,189 |
3,710,441,174 |
2,459,887,708 |
468,799,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,729,838,189 |
3,710,441,174 |
2,459,887,708 |
468,799,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
244 |
333 |
220 |
49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
244 |
333 |
220 |
49 |
|