MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,919,520,052 51,962,382,477 51,050,170,042 56,984,819,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,627,080,206 25,921,770
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,292,439,846 51,962,382,477 51,050,170,042 56,958,897,683
4. Giá vốn hàng bán 46,965,143,784 47,849,899,354 46,298,367,591 54,025,968,373
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,327,296,062 4,112,483,123 4,751,802,451 2,932,929,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 380,769,802 3,166,218,302 1,030,082,858 2,770,859,320
7. Chi phí tài chính 3,027,665 10,199,106 21,261,718 278,022,452
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,193,775,742 695,293,140 1,232,574,443 2,688,717,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,337,466,468 2,121,847,603 1,741,817,105 2,516,318,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,173,795,989 4,451,361,576 2,786,232,043 220,729,933
12. Thu nhập khác 227,272,727 166,060,000 1,124,464,690
13. Chi phí khác 162,720,875 75,816,657
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 64,551,852 166,060,000 1,048,648,033
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,238,347,841 4,451,361,576 2,952,292,043 1,269,377,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 508,509,652 756,771,733 492,404,335 1,010,840,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,851,331 -210,262,547
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,729,838,189 3,710,441,174 2,459,887,708 468,799,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,729,838,189 3,710,441,174 2,459,887,708 468,799,556
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 244 333 220 49
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 244 333 220 49
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.