1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,418,056,767 |
47,886,304,349 |
59,919,520,052 |
51,962,382,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
703,700,000 |
1,627,080,206 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,418,056,767 |
47,182,604,349 |
58,292,439,846 |
51,962,382,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,845,157,969 |
42,784,121,350 |
46,965,143,784 |
47,849,899,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,427,101,202 |
4,398,482,999 |
11,327,296,062 |
4,112,483,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,830,838 |
2,791,901,241 |
380,769,802 |
3,166,218,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,383,544 |
-360,234,716 |
3,027,665 |
10,199,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,067,071,004 |
2,077,955,676 |
5,193,775,742 |
695,293,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,817,930,373 |
1,695,448,607 |
3,337,466,468 |
2,121,847,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,229,655,285 |
3,777,214,673 |
3,173,795,989 |
4,451,361,576 |
|
12. Thu nhập khác |
2,181,818 |
4,703,873 |
227,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,000,000 |
162,720,875 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,181,818 |
1,703,873 |
64,551,852 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,227,473,467 |
3,778,918,546 |
3,238,347,841 |
4,451,361,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-172,107,712 |
508,509,652 |
756,771,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,780,946 |
|
-15,851,331 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,227,473,467 |
3,948,245,312 |
2,729,838,189 |
3,710,441,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,227,473,467 |
3,948,245,312 |
2,729,838,189 |
3,710,441,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-385 |
358 |
244 |
333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-385 |
358 |
244 |
333 |
|