1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,544,360,318 |
52,001,826,780 |
76,489,383,748 |
49,418,056,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
812,044,800 |
90,640,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,544,360,318 |
51,189,781,980 |
76,398,743,748 |
49,418,056,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,014,424,602 |
47,615,776,813 |
66,987,779,816 |
50,845,157,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,529,935,716 |
3,574,005,167 |
9,410,963,932 |
-1,427,101,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,964,236,613 |
137,119,405 |
2,337,739,739 |
88,830,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
-175,185,868 |
59,085,885 |
3,172,305 |
6,383,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,301,630,904 |
840,296,933 |
8,076,220,404 |
1,067,071,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,938,105,826 |
2,266,776,739 |
2,627,211,441 |
1,817,930,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
429,621,467 |
544,965,015 |
1,042,099,521 |
-4,229,655,285 |
|
12. Thu nhập khác |
95,667,000 |
36,363,636 |
3,636,364 |
2,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
1,000 |
|
3,136,107 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
95,666,000 |
36,363,636 |
500,257 |
2,181,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
525,287,467 |
581,328,651 |
1,042,599,778 |
-4,227,473,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,486,364 |
94,591,074 |
233,112,254 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
66,071,513 |
|
-20,769,214 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
364,729,590 |
486,737,577 |
830,256,738 |
-4,227,473,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
364,729,590 |
486,737,577 |
830,256,738 |
-4,227,473,467 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
42 |
73 |
-385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
30 |
42 |
73 |
-385 |
|