1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,612,888,956 |
66,384,812,600 |
75,544,360,318 |
52,001,826,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,333,665,000 |
1,280,872,772 |
|
812,044,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,279,223,956 |
65,103,939,828 |
75,544,360,318 |
51,189,781,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,450,602,308 |
59,726,507,495 |
72,014,424,602 |
47,615,776,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,828,621,648 |
5,377,432,333 |
3,529,935,716 |
3,574,005,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,732,095,203 |
51,287,123 |
1,964,236,613 |
137,119,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
199,884,037 |
31,105,690 |
-175,185,868 |
59,085,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
258,548,039 |
21,875,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,931,028,233 |
3,105,360,165 |
3,301,630,904 |
840,296,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,529,312,481 |
1,557,294,440 |
1,938,105,826 |
2,266,776,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
900,492,100 |
734,959,161 |
429,621,467 |
544,965,015 |
|
12. Thu nhập khác |
23,400,909 |
345,787,222 |
95,667,000 |
36,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
100,712,975 |
1,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,400,909 |
245,074,247 |
95,666,000 |
36,363,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
923,893,009 |
980,033,408 |
525,287,467 |
581,328,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
349,756,077 |
184,149,676 |
94,486,364 |
94,591,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,034,477 |
|
66,071,513 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
689,171,409 |
795,883,732 |
364,729,590 |
486,737,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
689,171,409 |
795,883,732 |
364,729,590 |
486,737,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
69 |
30 |
42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
56 |
69 |
30 |
42 |
|