1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,068,098,296 |
441,396,275,416 |
|
278,648,773,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,581,178,129 |
2,379,534,848 |
|
3,870,567,472 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
533,486,920,167 |
439,016,740,568 |
|
274,778,205,874 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
471,142,801,812 |
395,911,696,402 |
|
253,726,836,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,344,118,355 |
43,105,044,166 |
|
21,051,368,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,991,238,807 |
8,542,437,970 |
|
4,398,044,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
369,259,336 |
333,714,617 |
|
650,938,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
369,259,336 |
333,714,617 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,050,547,512 |
29,113,198,590 |
|
13,891,210,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,898,438,531 |
10,158,678,522 |
|
8,315,891,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,974,919,629 |
11,762,736,003 |
|
2,591,372,077 |
|
12. Thu nhập khác |
397,237,146 |
310,909,199 |
|
490,676,950 |
|
13. Chi phí khác |
441,883,897 |
360,138,327 |
|
100,713,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,646,751 |
-49,229,128 |
|
389,962,975 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,930,272,878 |
11,713,506,875 |
|
2,981,335,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,722,807,487 |
1,386,052,311 |
|
634,768,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-979,886,952 |
1,446,172,494 |
|
-48,962,964 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,187,352,343 |
8,881,282,070 |
|
2,395,529,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,187,352,343 |
8,881,282,070 |
|
2,395,529,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
824 |
894 |
|
204 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
204 |
|