MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 537,068,098,296 441,396,275,416 278,648,773,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,581,178,129 2,379,534,848 3,870,567,472
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 533,486,920,167 439,016,740,568 274,778,205,874
4. Giá vốn hàng bán 471,142,801,812 395,911,696,402 253,726,836,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,344,118,355 43,105,044,166 21,051,368,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,991,238,807 8,542,437,970 4,398,044,159
7. Chi phí tài chính 369,259,336 333,714,617 650,938,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay 369,259,336 333,714,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 41,050,547,512 29,113,198,590 13,891,210,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,898,438,531 10,158,678,522 8,315,891,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,974,919,629 11,762,736,003 2,591,372,077
12. Thu nhập khác 397,237,146 310,909,199 490,676,950
13. Chi phí khác 441,883,897 360,138,327 100,713,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -44,646,751 -49,229,128 389,962,975
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,930,272,878 11,713,506,875 2,981,335,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,722,807,487 1,386,052,311 634,768,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -979,886,952 1,446,172,494 -48,962,964
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,187,352,343 8,881,282,070 2,395,529,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,187,352,343 8,881,282,070 2,395,529,571
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 824 894 204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.