1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,513,956,214 |
115,387,540,038 |
128,019,831,693 |
101,989,342,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,067,596,600 |
889,306,248 |
422,632,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,513,956,214 |
114,319,943,438 |
127,130,525,445 |
101,566,710,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,591,182,619 |
99,133,951,766 |
114,910,428,738 |
96,486,771,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,922,773,595 |
15,185,991,672 |
12,220,096,707 |
5,079,939,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,782,565,097 |
686,631,838 |
6,296,270,490 |
514,081,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,150,093 |
162,791,328 |
27,595,397 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,150,093 |
162,791,328 |
27,595,397 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,201,627,844 |
10,212,236,795 |
5,365,591,944 |
3,343,205,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,952,997,245 |
3,219,177,346 |
3,773,663,260 |
1,402,091,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,437,575,301 |
2,274,634,786 |
8,336,696,445 |
618,598,320 |
|
12. Thu nhập khác |
109,124,364 |
178,704,059 |
36,523,455 |
54,691,957 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
14,303,299 |
344,399,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
109,124,364 |
178,704,059 |
22,220,156 |
-289,707,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,546,699,665 |
2,453,338,845 |
8,358,916,601 |
328,890,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,130,867,416 |
543,423,946 |
1,842,651,052 |
74,815,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-622,527,145 |
|
1,335,800,859 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,038,359,394 |
1,909,914,899 |
5,180,464,690 |
254,075,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,038,359,394 |
1,909,914,899 |
5,180,464,690 |
254,075,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
406 |
192 |
521 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|