1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,620,122,323 |
486,776,790,489 |
537,068,098,296 |
441,396,275,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,323,809,074 |
1,209,665,043 |
3,581,178,129 |
2,379,534,848 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
639,296,313,249 |
485,567,125,446 |
533,486,920,167 |
439,016,740,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
526,645,101,309 |
432,823,220,354 |
471,142,801,812 |
395,911,696,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,651,211,940 |
52,743,905,092 |
62,344,118,355 |
43,105,044,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,792,791,306 |
7,702,621,038 |
2,991,238,807 |
8,542,437,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,014,039,540 |
339,324,616 |
369,259,336 |
333,714,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,014,039,540 |
339,324,616 |
369,259,336 |
333,714,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,978,991,239 |
33,734,661,858 |
41,050,547,512 |
29,113,198,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,424,100,538 |
9,977,088,488 |
12,898,438,531 |
10,158,678,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,901,940,133 |
13,499,248,844 |
10,974,919,629 |
11,762,736,003 |
|
12. Thu nhập khác |
1,252,997,780 |
16,192,349,899 |
397,237,146 |
310,909,199 |
|
13. Chi phí khác |
632,776,913 |
11,867,846,127 |
441,883,897 |
360,138,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
620,220,867 |
4,324,503,772 |
-44,646,751 |
-49,229,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,522,161,000 |
17,823,752,616 |
10,930,272,878 |
11,713,506,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,485,871,416 |
3,368,356,678 |
3,722,807,487 |
1,386,052,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
39,097,168 |
454,884,756 |
-979,886,952 |
1,446,172,494 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,997,192,416 |
14,000,511,182 |
8,187,352,343 |
8,881,282,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,997,192,416 |
14,000,511,182 |
8,187,352,343 |
8,881,282,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,647 |
1,562 |
824 |
894 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|