MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 640,620,122,323 486,776,790,489 537,068,098,296 441,396,275,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,323,809,074 1,209,665,043 3,581,178,129 2,379,534,848
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 639,296,313,249 485,567,125,446 533,486,920,167 439,016,740,568
4. Giá vốn hàng bán 526,645,101,309 432,823,220,354 471,142,801,812 395,911,696,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,651,211,940 52,743,905,092 62,344,118,355 43,105,044,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,792,791,306 7,702,621,038 2,991,238,807 8,542,437,970
7. Chi phí tài chính 1,014,039,540 339,324,616 369,259,336 333,714,617
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,014,039,540 339,324,616 369,259,336 333,714,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 40,978,991,239 33,734,661,858 41,050,547,512 29,113,198,590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,424,100,538 9,977,088,488 12,898,438,531 10,158,678,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,901,940,133 13,499,248,844 10,974,919,629 11,762,736,003
12. Thu nhập khác 1,252,997,780 16,192,349,899 397,237,146 310,909,199
13. Chi phí khác 632,776,913 11,867,846,127 441,883,897 360,138,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 620,220,867 4,324,503,772 -44,646,751 -49,229,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 78,522,161,000 17,823,752,616 10,930,272,878 11,713,506,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,485,871,416 3,368,356,678 3,722,807,487 1,386,052,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 39,097,168 454,884,756 -979,886,952 1,446,172,494
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 63,997,192,416 14,000,511,182 8,187,352,343 8,881,282,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 63,997,192,416 14,000,511,182 8,187,352,343 8,881,282,070
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,647 1,562 824 894
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.