TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,331,960,146 |
191,517,237,006 |
198,901,920,883 |
195,081,932,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,098,787,731 |
18,562,028,484 |
19,882,037,361 |
3,670,320,005 |
|
1. Tiền |
11,098,787,731 |
13,562,028,484 |
17,382,037,361 |
3,670,320,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,259,517,920 |
66,021,720,614 |
71,152,919,920 |
56,064,233,780 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,636,426,010 |
7,398,628,704 |
7,618,335,999 |
7,529,649,859 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,376,908,090 |
-1,376,908,090 |
-1,465,416,079 |
-1,465,416,079 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,000,000,000 |
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,109,921,341 |
25,439,031,431 |
24,886,150,337 |
28,814,075,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,389,179,361 |
20,837,250,348 |
15,276,908,253 |
23,056,362,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,510,000 |
166,728,000 |
228,510,000 |
397,371,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,321,231,980 |
4,225,053,083 |
8,930,732,084 |
4,910,342,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,189,400,109 |
75,204,755,464 |
80,290,743,194 |
102,646,611,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,189,400,109 |
75,204,755,464 |
80,290,743,194 |
102,646,611,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,674,333,045 |
6,289,701,013 |
2,690,070,071 |
3,886,691,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,671,127,974 |
6,286,495,942 |
2,686,865,000 |
3,883,485,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,205,071 |
3,205,071 |
3,205,071 |
3,205,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,625,276,641 |
43,556,509,571 |
42,325,689,721 |
42,604,928,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,002,665,287 |
32,062,605,529 |
30,928,029,050 |
31,267,268,160 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,120,370,858 |
10,339,251,466 |
9,363,615,353 |
9,861,794,829 |
|
- Nguyên giá |
85,338,715,035 |
85,566,705,857 |
85,566,705,857 |
86,991,733,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,218,344,177 |
-75,227,454,391 |
-76,203,090,504 |
-77,129,938,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,882,294,429 |
21,723,354,063 |
21,564,413,697 |
21,405,473,331 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,955,679,066 |
-6,114,619,432 |
-6,273,559,798 |
-6,432,500,164 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,007,312 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,007,312 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
836,217,542 |
778,017,542 |
681,774,171 |
621,774,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
640,000,000 |
580,000,000 |
520,000,000 |
460,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
196,217,542 |
198,017,542 |
161,774,171 |
161,774,171 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,957,236,787 |
235,073,746,577 |
241,227,610,604 |
237,686,860,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,276,596,825 |
22,696,545,142 |
25,170,370,116 |
26,276,981,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,241,596,825 |
19,661,545,142 |
23,135,370,116 |
24,241,981,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,186,621,487 |
11,196,393,395 |
14,323,146,993 |
9,041,314,625 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
248,354,055 |
200,614,479 |
590,762,790 |
2,709,542,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
397,562,466 |
836,477,252 |
1,562,841,496 |
1,724,785,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,352,994,006 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,102,334,223 |
973,811,235 |
912,997,220 |
514,751,089 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
628,592,273 |
520,041,574 |
119,265,651 |
144,194,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,543,719,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,325,138,315 |
2,434,207,207 |
2,126,355,966 |
2,063,674,725 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
2,035,000,000 |
2,035,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
2,035,000,000 |
2,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,680,639,962 |
212,377,201,435 |
216,057,240,488 |
211,409,879,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,680,639,962 |
212,377,201,435 |
216,057,240,488 |
211,409,879,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
117,432,920,793 |
117,432,920,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,868,629,389 |
-27,868,629,389 |
-27,870,922,389 |
-27,870,922,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,633,731,117 |
16,330,292,590 |
20,012,624,643 |
15,365,263,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
437,299,556 |
3,108,856,906 |
3,682,332,053 |
575,730,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,196,431,561 |
13,221,435,684 |
16,330,292,590 |
14,789,533,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,957,236,787 |
235,073,746,577 |
241,227,610,604 |
237,686,860,877 |
|