MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,525,717,897 204,044,184,336 219,663,556,195 185,331,960,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,096,421,529 39,411,145,138 14,697,560,201 11,098,787,731
1. Tiền 6,096,421,529 14,411,145,138 14,697,560,201 11,098,787,731
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,447,459,920 82,447,459,920 111,447,459,920 72,259,517,920
1. Chứng khoán kinh doanh 6,634,959,920 6,634,959,920 6,634,959,920 7,636,426,010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,187,500,000 -1,187,500,000 -1,187,500,000 -1,376,908,090
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,000,000,000 77,000,000,000 106,000,000,000 66,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,990,348,261 51,431,290,512 49,771,767,618 31,109,921,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,919,623,161 16,064,461,164 15,597,637,475 25,389,179,361
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,566,718,435 1,367,032,000 1,365,491,500 189,510,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 560,000,000 210,000,000 210,000,000 210,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,070,494,365 33,789,797,348 32,598,638,643 5,321,231,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126,487,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,717,813,745 26,378,710,029 38,756,023,009 65,189,400,109
1. Hàng tồn kho 17,717,813,745 26,378,710,029 38,756,023,009 65,189,400,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,273,674,442 4,375,578,737 4,990,745,447 5,674,333,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,633,284,054 4,372,373,666 4,987,540,376 5,671,127,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 640,390,388 3,205,071 3,205,071 3,205,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,925,388,177 55,259,594,952 44,106,884,810 44,625,276,641
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,207,431,669 33,711,628,452 32,618,918,310 33,002,665,287
1. Tài sản cố định hữu hình 10,848,316,142 11,511,453,291 10,577,683,515 11,120,370,858
- Nguyên giá 82,282,479,136 83,847,925,944 83,847,925,944 85,338,715,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,434,162,994 -72,336,472,653 -73,270,242,429 -74,218,344,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,359,115,527 22,200,175,161 22,041,234,795 21,882,294,429
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,478,857,968 -5,637,798,334 -5,796,738,700 -5,955,679,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 209,570,008 99,580,000 99,580,000 98,007,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 209,570,008 99,580,000 99,580,000 98,007,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,688,386,500 20,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 820,000,000 760,000,000 700,000,000 836,217,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 820,000,000 760,000,000 700,000,000 640,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 196,217,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253,451,106,074 259,303,779,288 263,770,441,005 229,957,236,787
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,762,115,780 16,934,347,820 18,748,857,775 18,276,596,825
I. Nợ ngắn hạn 11,697,219,444 13,885,302,815 15,699,812,770 15,241,596,825
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,572,036,104 7,360,684,840 9,588,317,113 6,186,621,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,811,796,360 925,889,656 1,294,834,132 248,354,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,728,874 132,157,788 402,167,105 397,562,466
4. Phải trả người lao động 2,031,754,147 3,532,754,147 2,552,994,006 4,352,994,006
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,663,080 1,102,334,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 589,174,856 640,375,442 601,203,793 628,592,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,440,729,103 1,265,777,862 1,260,296,621 2,325,138,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,064,896,336 3,049,045,005 3,049,045,005 3,035,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,896,336 14,045,005 14,045,005
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,688,990,294 242,369,431,468 245,021,583,230 211,680,639,962
I. Vốn chủ sở hữu 238,688,990,294 242,369,431,468 245,021,583,230 211,680,639,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,358,400,000 99,357,010,000 99,357,010,000 99,357,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,358,400,000 99,357,010,000 99,357,010,000 99,357,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,960,686,000 117,432,920,793 117,432,920,793 117,432,920,793
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -62,529,155,207 -27,868,629,389
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,773,452,060 18,453,893,234 21,106,044,996 15,633,731,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,699,838,189 3,680,441,174 2,429,887,708 437,299,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,073,613,871 14,773,452,060 18,676,157,288 15,196,431,561
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253,451,106,074 259,303,779,288 263,770,441,005 229,957,236,787
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.