TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,525,717,897 |
204,044,184,336 |
219,663,556,195 |
185,331,960,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,096,421,529 |
39,411,145,138 |
14,697,560,201 |
11,098,787,731 |
|
1. Tiền |
6,096,421,529 |
14,411,145,138 |
14,697,560,201 |
11,098,787,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,447,459,920 |
82,447,459,920 |
111,447,459,920 |
72,259,517,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
7,636,426,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,187,500,000 |
-1,187,500,000 |
-1,187,500,000 |
-1,376,908,090 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
82,000,000,000 |
77,000,000,000 |
106,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,990,348,261 |
51,431,290,512 |
49,771,767,618 |
31,109,921,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,919,623,161 |
16,064,461,164 |
15,597,637,475 |
25,389,179,361 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,566,718,435 |
1,367,032,000 |
1,365,491,500 |
189,510,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
560,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,070,494,365 |
33,789,797,348 |
32,598,638,643 |
5,321,231,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-126,487,700 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,717,813,745 |
26,378,710,029 |
38,756,023,009 |
65,189,400,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,717,813,745 |
26,378,710,029 |
38,756,023,009 |
65,189,400,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,273,674,442 |
4,375,578,737 |
4,990,745,447 |
5,674,333,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,633,284,054 |
4,372,373,666 |
4,987,540,376 |
5,671,127,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
640,390,388 |
3,205,071 |
3,205,071 |
3,205,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,925,388,177 |
55,259,594,952 |
44,106,884,810 |
44,625,276,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,207,431,669 |
33,711,628,452 |
32,618,918,310 |
33,002,665,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,848,316,142 |
11,511,453,291 |
10,577,683,515 |
11,120,370,858 |
|
- Nguyên giá |
82,282,479,136 |
83,847,925,944 |
83,847,925,944 |
85,338,715,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,434,162,994 |
-72,336,472,653 |
-73,270,242,429 |
-74,218,344,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,359,115,527 |
22,200,175,161 |
22,041,234,795 |
21,882,294,429 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,478,857,968 |
-5,637,798,334 |
-5,796,738,700 |
-5,955,679,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
209,570,008 |
99,580,000 |
99,580,000 |
98,007,312 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
209,570,008 |
99,580,000 |
99,580,000 |
98,007,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,688,386,500 |
20,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
820,000,000 |
760,000,000 |
700,000,000 |
836,217,542 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
820,000,000 |
760,000,000 |
700,000,000 |
640,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
196,217,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
253,451,106,074 |
259,303,779,288 |
263,770,441,005 |
229,957,236,787 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,762,115,780 |
16,934,347,820 |
18,748,857,775 |
18,276,596,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,697,219,444 |
13,885,302,815 |
15,699,812,770 |
15,241,596,825 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,572,036,104 |
7,360,684,840 |
9,588,317,113 |
6,186,621,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,811,796,360 |
925,889,656 |
1,294,834,132 |
248,354,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,728,874 |
132,157,788 |
402,167,105 |
397,562,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,031,754,147 |
3,532,754,147 |
2,552,994,006 |
4,352,994,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
27,663,080 |
|
1,102,334,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
589,174,856 |
640,375,442 |
601,203,793 |
628,592,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,440,729,103 |
1,265,777,862 |
1,260,296,621 |
2,325,138,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,064,896,336 |
3,049,045,005 |
3,049,045,005 |
3,035,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,896,336 |
14,045,005 |
14,045,005 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,688,990,294 |
242,369,431,468 |
245,021,583,230 |
211,680,639,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,688,990,294 |
242,369,431,468 |
245,021,583,230 |
211,680,639,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,358,400,000 |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,358,400,000 |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
99,357,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,686,000 |
117,432,920,793 |
117,432,920,793 |
117,432,920,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,529,155,207 |
|
|
-27,868,629,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,773,452,060 |
18,453,893,234 |
21,106,044,996 |
15,633,731,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,699,838,189 |
3,680,441,174 |
2,429,887,708 |
437,299,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,073,613,871 |
14,773,452,060 |
18,676,157,288 |
15,196,431,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
253,451,106,074 |
259,303,779,288 |
263,770,441,005 |
229,957,236,787 |
|