TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,112,679,997 |
196,184,466,727 |
198,525,717,897 |
204,044,184,336 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,207,826,074 |
13,656,304,758 |
37,096,421,529 |
39,411,145,138 |
|
1. Tiền |
12,207,826,074 |
3,656,304,758 |
6,096,421,529 |
14,411,145,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
31,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,077,880,220 |
76,447,726,000 |
87,447,459,920 |
82,447,459,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,557,345,780 |
-1,187,500,000 |
-1,187,500,000 |
-1,187,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,000,000,000 |
71,000,000,000 |
82,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,182,048,590 |
54,626,018,322 |
51,990,348,261 |
51,431,290,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,134,585,126 |
16,723,581,434 |
15,919,623,161 |
16,064,461,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,995,025,575 |
1,805,301,705 |
1,566,718,435 |
1,367,032,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
210,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,492,437,889 |
35,663,622,883 |
34,070,494,365 |
33,789,797,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-126,487,700 |
-126,487,700 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,074,376,874 |
47,300,323,400 |
17,717,813,745 |
26,378,710,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,074,376,874 |
47,300,323,400 |
17,717,813,745 |
26,378,710,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,570,548,239 |
4,154,094,247 |
4,273,674,442 |
4,375,578,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,654,919,601 |
3,066,357,897 |
3,633,284,054 |
4,372,373,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
915,628,638 |
1,087,736,350 |
640,390,388 |
3,205,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,182,300,643 |
55,260,017,809 |
54,925,388,177 |
55,259,594,952 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,966,053,956 |
33,563,529,601 |
33,207,431,669 |
33,711,628,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,289,057,697 |
11,045,473,708 |
10,848,316,142 |
11,511,453,291 |
|
- Nguyên giá |
80,552,826,769 |
82,131,333,000 |
82,282,479,136 |
83,847,925,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,263,769,072 |
-71,085,859,292 |
-71,434,162,994 |
-72,336,472,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,676,996,259 |
22,518,055,893 |
22,359,115,527 |
22,200,175,161 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,160,977,236 |
-5,319,917,602 |
-5,478,857,968 |
-5,637,798,334 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
587,860,187 |
128,101,708 |
209,570,008 |
99,580,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
587,860,187 |
128,101,708 |
209,570,008 |
99,580,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,688,386,500 |
20,688,386,500 |
20,688,386,500 |
20,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
940,000,000 |
880,000,000 |
820,000,000 |
760,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
940,000,000 |
880,000,000 |
820,000,000 |
760,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,294,980,640 |
251,444,484,536 |
253,451,106,074 |
259,303,779,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,234,227,228 |
10,542,529,252 |
14,762,115,780 |
16,934,347,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,172,111,838 |
7,477,632,916 |
11,697,219,444 |
13,885,302,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,896,303,020 |
2,202,221,662 |
4,572,036,104 |
7,360,684,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,339,604,032 |
2,140,617,402 |
2,811,796,360 |
925,889,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,096,604 |
3,050,480 |
251,728,874 |
132,157,788 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,022,921,415 |
1,022,921,414 |
2,031,754,147 |
3,532,754,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
21,140,480 |
|
27,663,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
600,654,991 |
650,587,503 |
589,174,856 |
640,375,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,305,531,776 |
1,437,093,975 |
1,440,729,103 |
1,265,777,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,062,115,390 |
3,064,896,336 |
3,064,896,336 |
3,049,045,005 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,115,390 |
29,896,336 |
29,896,336 |
14,045,005 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,060,753,412 |
240,901,955,284 |
238,688,990,294 |
242,369,431,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,060,753,412 |
240,901,955,284 |
238,688,990,294 |
242,369,431,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
99,357,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
99,357,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
117,432,920,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,145,215,178 |
16,986,417,050 |
14,773,452,060 |
18,453,893,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,251,473,467 |
3,948,245,312 |
2,699,838,189 |
3,680,441,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,396,688,645 |
13,038,171,738 |
12,073,613,871 |
14,773,452,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,294,980,640 |
251,444,484,536 |
253,451,106,074 |
259,303,779,288 |
|