MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,935,515,103 195,112,679,997 196,184,466,727 198,525,717,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,100,291,479 42,207,826,074 13,656,304,758 37,096,421,529
1. Tiền 24,100,291,479 12,207,826,074 3,656,304,758 6,096,421,529
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,077,880,220 41,077,880,220 76,447,726,000 87,447,459,920
1. Chứng khoán kinh doanh 6,635,226,000 6,635,226,000 6,635,226,000 6,634,959,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,557,345,780 -1,557,345,780 -1,187,500,000 -1,187,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 71,000,000,000 82,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,291,364,441 52,182,048,590 54,626,018,322 51,990,348,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,170,936,372 15,134,585,126 16,723,581,434 15,919,623,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,247,647,000 1,995,025,575 1,805,301,705 1,566,718,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,782,841,000 560,000,000 560,000,000 560,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,089,940,069 34,492,437,889 35,663,622,883 34,070,494,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126,487,700 -126,487,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,643,214,740 56,074,376,874 47,300,323,400 17,717,813,745
1. Hàng tồn kho 63,643,214,740 56,074,376,874 47,300,323,400 17,717,813,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,822,764,223 3,570,548,239 4,154,094,247 4,273,674,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,939,803,821 2,654,919,601 3,066,357,897 3,633,284,054
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 882,960,402 915,628,638 1,087,736,350 640,390,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,307,515,376 55,182,300,643 55,260,017,809 54,925,388,177
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,579,088,876 32,966,053,956 33,563,529,601 33,207,431,669
1. Tài sản cố định hữu hình 10,743,152,251 10,289,057,697 11,045,473,708 10,848,316,142
- Nguyên giá 80,205,643,712 80,552,826,769 82,131,333,000 82,282,479,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,462,491,461 -70,263,769,072 -71,085,859,292 -71,434,162,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,835,936,625 22,676,996,259 22,518,055,893 22,359,115,527
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,002,036,870 -5,160,977,236 -5,319,917,602 -5,478,857,968
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,040,000 587,860,187 128,101,708 209,570,008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,040,000 587,860,187 128,101,708 209,570,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,688,386,500 20,688,386,500 20,688,386,500 20,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,000,000,000 940,000,000 880,000,000 820,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,000,000,000 940,000,000 880,000,000 820,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,243,030,479 250,294,980,640 251,444,484,536 253,451,106,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,963,471,836 13,234,227,228 10,542,529,252 14,762,115,780
I. Nợ ngắn hạn 9,901,356,446 10,172,111,838 7,477,632,916 11,697,219,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,538,047,969 5,896,303,020 2,202,221,662 4,572,036,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 677,883,050 1,339,604,032 2,140,617,402 2,811,796,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,554,924 7,096,604 3,050,480 251,728,874
4. Phải trả người lao động 1,800,000,000 1,022,921,415 1,022,921,414 2,031,754,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,324,000 21,140,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 561,533,486 600,654,991 650,587,503 589,174,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,310,013,017 1,305,531,776 1,437,093,975 1,440,729,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,062,115,390 3,062,115,390 3,064,896,336 3,064,896,336
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,115,390 27,115,390 29,896,336 29,896,336
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,279,558,643 237,060,753,412 240,901,955,284 238,688,990,294
I. Vốn chủ sở hữu 241,279,558,643 237,060,753,412 240,901,955,284 238,688,990,294
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,960,686,000 152,960,686,000 152,960,686,000 152,960,686,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -62,529,155,207 -62,529,155,207 -62,529,155,207 -62,529,155,207
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,364,020,409 13,145,215,178 16,986,417,050 14,773,452,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 806,256,738 -4,251,473,467 3,948,245,312 2,699,838,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,557,763,671 17,396,688,645 13,038,171,738 12,073,613,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,243,030,479 250,294,980,640 251,444,484,536 253,451,106,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.