TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,676,575,559 |
217,474,733,279 |
213,325,106,912 |
206,170,292,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,191,315,864 |
13,645,214,188 |
13,386,493,510 |
30,149,872,236 |
|
1. Tiền |
3,191,315,864 |
13,645,214,188 |
8,386,493,510 |
25,149,872,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,878,837,525 |
43,878,837,525 |
32,090,133,393 |
25,207,633,393 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-756,388,475 |
-756,388,475 |
-545,092,607 |
-2,427,592,607 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,000,000,000 |
38,000,000,000 |
26,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,854,886,461 |
68,264,233,697 |
68,008,187,406 |
64,761,180,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,712,466,235 |
21,437,681,483 |
20,998,074,464 |
16,189,649,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,479,500 |
758,676,000 |
|
2,023,963,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,250,000,000 |
3,480,000,000 |
3,230,000,000 |
6,730,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,868,940,726 |
42,587,876,214 |
43,780,112,942 |
39,817,568,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,502,600,446 |
89,360,430,325 |
96,580,328,481 |
81,931,169,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,502,600,446 |
89,360,430,325 |
96,580,328,481 |
81,931,169,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,248,935,263 |
2,326,017,544 |
3,259,964,122 |
4,120,437,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,315,475 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,032,186,664 |
1,274,221,329 |
2,299,449,200 |
3,004,364,362 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,194,433,124 |
1,051,796,215 |
960,514,922 |
1,116,072,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,363,831,349 |
47,103,795,506 |
46,211,012,714 |
46,291,444,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,417,257,940 |
35,217,222,097 |
34,402,626,214 |
34,543,057,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,945,559,851 |
11,904,464,374 |
11,248,808,857 |
11,548,180,588 |
|
- Nguyên giá |
79,555,571,666 |
78,689,643,712 |
79,115,643,712 |
80,205,643,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,610,011,815 |
-66,785,179,338 |
-67,866,834,855 |
-68,657,463,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,471,698,089 |
23,312,757,723 |
23,153,817,357 |
22,994,876,991 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,366,275,406 |
-4,525,215,772 |
-4,684,156,138 |
-4,843,096,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,258,186,909 |
1,198,186,909 |
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,240,000,000 |
1,180,000,000 |
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,186,909 |
18,186,909 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,040,406,908 |
264,578,528,785 |
259,536,119,626 |
252,461,736,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,217,130,668 |
18,949,356,046 |
13,813,270,254 |
11,988,434,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,182,130,668 |
15,914,356,046 |
10,730,385,650 |
8,905,550,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,407,958,022 |
9,414,844,710 |
4,419,549,575 |
5,346,182,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,148,159,860 |
2,083,893,292 |
1,598,119,021 |
1,483,258,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,817,035 |
10,566,573 |
9,471,183 |
251,305,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,205,295,959 |
1,205,295,959 |
1,205,295,959 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,333,326 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
501,184,339 |
541,054,626 |
582,677,310 |
519,899,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,877,382,127 |
2,658,700,886 |
2,915,272,602 |
1,304,904,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,082,884,604 |
3,082,884,604 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
47,884,604 |
47,884,604 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,823,276,240 |
245,629,172,739 |
245,722,849,372 |
240,473,301,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,823,276,240 |
245,629,172,739 |
245,722,849,372 |
240,473,301,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,907,738,006 |
21,713,634,505 |
21,807,311,138 |
16,557,763,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,218,566,597 |
20,949,250,773 |
21,474,081,548 |
16,095,026,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
689,171,409 |
764,383,732 |
333,229,590 |
462,737,577 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,040,406,908 |
264,578,528,785 |
259,536,119,626 |
252,461,736,708 |
|