TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,503,666,882 |
|
213,325,106,912 |
196,300,575,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,865,516,720 |
|
13,386,493,510 |
13,656,304,758 |
|
1. Tiền |
11,865,516,720 |
|
8,386,493,510 |
3,656,304,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,077,821,062 |
|
32,090,133,393 |
76,447,726,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-545,092,607 |
-1,187,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,057,404,938 |
|
26,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,498,024,151 |
|
68,008,187,406 |
54,680,963,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,179,514,707 |
|
20,998,074,464 |
16,723,581,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
1,860,247,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,230,000,000 |
560,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,318,509,444 |
|
43,780,112,942 |
35,663,622,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-126,487,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,315,976,914 |
|
96,580,328,481 |
47,300,323,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,315,976,914 |
|
96,580,328,481 |
47,300,323,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,746,328,035 |
|
3,259,964,122 |
4,215,257,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,445,285,506 |
|
2,299,449,200 |
3,066,357,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,086,406,529 |
|
960,514,922 |
1,148,900,040 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,214,636,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,687,350,765 |
|
46,211,012,714 |
55,260,017,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,964,254,025 |
|
34,402,626,214 |
33,563,529,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,509,964,537 |
|
11,248,808,857 |
11,045,473,708 |
|
- Nguyên giá |
78,694,691,666 |
|
79,115,643,712 |
82,131,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,184,727,129 |
|
-67,866,834,855 |
-71,085,859,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,425,340,285 |
|
23,153,817,357 |
22,518,055,893 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
|
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,412,633,210 |
|
-4,684,156,138 |
-5,319,917,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
128,101,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,949,203 |
|
|
128,101,708 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,988,386,500 |
|
10,688,386,500 |
20,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
|
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,300,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,734,710,240 |
|
1,120,000,000 |
880,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,728,644,500 |
|
1,120,000,000 |
880,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,065,740 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,191,017,647 |
|
259,536,119,626 |
251,560,593,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,846,367,520 |
|
13,813,270,254 |
10,603,590,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,753,065,804 |
|
10,730,385,650 |
7,538,694,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,590,786,867 |
|
4,419,549,575 |
2,257,166,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,815,000 |
|
1,598,119,021 |
2,140,617,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,332,496 |
|
9,471,183 |
3,050,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,920,037,449 |
|
1,205,295,959 |
1,022,921,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,098,454 |
|
|
21,140,480 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
582,677,310 |
650,587,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,915,272,602 |
1,443,210,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,093,301,716 |
|
3,082,884,604 |
3,064,896,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
|
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
58,301,716 |
|
47,884,604 |
29,896,336 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,344,650,127 |
|
245,722,849,372 |
240,957,002,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,344,650,127 |
|
245,722,849,372 |
240,957,002,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,358,400,000 |
|
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,686,000 |
|
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
|
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,529,155,207 |
|
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
|
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,956,228,448 |
|
21,807,311,138 |
17,041,464,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21,474,081,548 |
946,438,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
333,229,590 |
16,095,026,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,191,017,647 |
|
259,536,119,626 |
251,560,593,521 |
|