MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,309,682,154 249,859,019,258 224,235,786,436 235,018,658,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,365,463,774 49,648,277,426 42,872,361,640 54,686,997,644
1. Tiền 25,165,463,774 27,148,277,426 3,072,361,640 27,686,997,644
2. Các khoản tương đương tiền 51,200,000,000 22,500,000,000 39,800,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,225,235,840 2,274,203,072 1,537,448,400 7,113,876,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -44,742,524 -598,950,326 -2,597,777,600 -2,021,349,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,858,425,265 96,874,864,845 50,223,922,166 64,945,718,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,159,395,978 76,316,874,136 38,995,074,698 45,852,522,554
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 982,637,620 946,701,626 895,689,135 10,534,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,716,391,667 19,613,289,083 10,333,158,333 19,082,661,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,728,821,217 87,173,377,515 113,108,466,082 93,331,610,053
1. Hàng tồn kho 48,728,821,217 87,173,377,515 113,108,466,082 93,331,610,053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,131,736,058 13,888,296,400 16,493,588,148 14,940,455,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,200,324,026 2,237,248,325 1,712,518,582 2,414,134,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,951,289 41,305,332 41,305,332 12,918,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,663,460,743 11,609,742,743 14,739,764,234 12,513,402,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,026,556,210 80,117,656,044 61,524,890,239 67,052,848,245
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,290,713,120 73,113,801,722 57,190,533,752 52,262,083,290
1. Tài sản cố định hữu hình 42,166,650,459 37,283,335,176 29,444,546,420 26,176,977,948
- Nguyên giá 73,176,743,754 75,581,352,310 74,912,271,790 78,759,430,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,010,093,295 -38,298,017,134 -45,467,725,370 -52,582,452,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,574,409,341 27,782,407,877 23,908,583,208 25,061,101,749
- Nguyên giá 19,758,224,300 29,416,777,800 26,067,111,800 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,183,814,959 -1,634,369,923 -2,158,528,592 -2,776,871,746
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,549,653,320 8,048,058,669 3,837,404,124 1,024,003,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,827,811,600 4,294,920,000 160,000,000 10,710,983,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,857,811,600 6,634,920,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,030,000,000 -2,340,000,000 -2,340,000,000 -2,477,402,974
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 908,031,490 2,708,934,322 4,174,356,487 4,079,781,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,840,000,000 3,698,277,312 2,627,559,840
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 908,031,490 868,934,322 476,079,175 1,452,221,589
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,336,238,364 329,976,675,302 285,760,676,675 302,071,507,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,675,642,548 42,823,729,517 30,439,968,390 43,782,193,622
I. Nợ ngắn hạn 32,460,151,674 35,871,184,042 27,342,938,781 40,688,908,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,874,357,860 6,024,096,581 12,256,889,333 4,676,918,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 634,222,000 3,087,036,765 1,701,968,357 2,911,804,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,952,748,447 3,000,585,389 2,399,031,235 2,381,258,182
4. Phải trả người lao động 3,577,683,961 6,857,672,315 348,062,530 7,006,504,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,030,159,960 3,307,967,950 1,904,316,698 5,822,782,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,824,352,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,215,490,874 6,952,545,475 3,097,029,609 3,093,285,071
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,093,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,620,000,000 3,080,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62,029,609 58,285,071
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,660,595,816 287,152,945,785 255,320,708,285 258,289,313,422
I. Vốn chủ sở hữu 291,660,595,816 287,152,945,785 255,320,708,285 258,289,313,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 113,398,640,000 113,398,640,000 113,398,640,000 126,358,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,960,690,000 152,960,690,000 152,960,690,000 152,960,686,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -24,702,485,808 -49,107,793,399 -62,527,765,207 -62,529,155,207
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,605,120,359 51,302,918,298 32,890,652,606 22,900,891,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,336,238,364 329,976,675,302 285,760,676,675 302,071,507,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.