TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,309,682,154 |
249,859,019,258 |
224,235,786,436 |
235,018,658,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,365,463,774 |
49,648,277,426 |
42,872,361,640 |
54,686,997,644 |
|
1. Tiền |
25,165,463,774 |
27,148,277,426 |
3,072,361,640 |
27,686,997,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,200,000,000 |
22,500,000,000 |
39,800,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,225,235,840 |
2,274,203,072 |
1,537,448,400 |
7,113,876,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-44,742,524 |
-598,950,326 |
-2,597,777,600 |
-2,021,349,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,858,425,265 |
96,874,864,845 |
50,223,922,166 |
64,945,718,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,159,395,978 |
76,316,874,136 |
38,995,074,698 |
45,852,522,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
982,637,620 |
946,701,626 |
895,689,135 |
10,534,128 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,716,391,667 |
19,613,289,083 |
10,333,158,333 |
19,082,661,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,728,821,217 |
87,173,377,515 |
113,108,466,082 |
93,331,610,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,728,821,217 |
87,173,377,515 |
113,108,466,082 |
93,331,610,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,131,736,058 |
13,888,296,400 |
16,493,588,148 |
14,940,455,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,200,324,026 |
2,237,248,325 |
1,712,518,582 |
2,414,134,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,951,289 |
41,305,332 |
41,305,332 |
12,918,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,663,460,743 |
11,609,742,743 |
14,739,764,234 |
12,513,402,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,026,556,210 |
80,117,656,044 |
61,524,890,239 |
67,052,848,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,290,713,120 |
73,113,801,722 |
57,190,533,752 |
52,262,083,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,166,650,459 |
37,283,335,176 |
29,444,546,420 |
26,176,977,948 |
|
- Nguyên giá |
73,176,743,754 |
75,581,352,310 |
74,912,271,790 |
78,759,430,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,010,093,295 |
-38,298,017,134 |
-45,467,725,370 |
-52,582,452,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,574,409,341 |
27,782,407,877 |
23,908,583,208 |
25,061,101,749 |
|
- Nguyên giá |
19,758,224,300 |
29,416,777,800 |
26,067,111,800 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,183,814,959 |
-1,634,369,923 |
-2,158,528,592 |
-2,776,871,746 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,549,653,320 |
8,048,058,669 |
3,837,404,124 |
1,024,003,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,827,811,600 |
4,294,920,000 |
160,000,000 |
10,710,983,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,857,811,600 |
6,634,920,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,030,000,000 |
-2,340,000,000 |
-2,340,000,000 |
-2,477,402,974 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
908,031,490 |
2,708,934,322 |
4,174,356,487 |
4,079,781,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,840,000,000 |
3,698,277,312 |
2,627,559,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
908,031,490 |
868,934,322 |
476,079,175 |
1,452,221,589 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,336,238,364 |
329,976,675,302 |
285,760,676,675 |
302,071,507,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,675,642,548 |
42,823,729,517 |
30,439,968,390 |
43,782,193,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,460,151,674 |
35,871,184,042 |
27,342,938,781 |
40,688,908,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,874,357,860 |
6,024,096,581 |
12,256,889,333 |
4,676,918,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
634,222,000 |
3,087,036,765 |
1,701,968,357 |
2,911,804,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,952,748,447 |
3,000,585,389 |
2,399,031,235 |
2,381,258,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,577,683,961 |
6,857,672,315 |
348,062,530 |
7,006,504,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,030,159,960 |
3,307,967,950 |
1,904,316,698 |
5,822,782,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,824,352,200 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,215,490,874 |
6,952,545,475 |
3,097,029,609 |
3,093,285,071 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,093,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,620,000,000 |
3,080,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
62,029,609 |
58,285,071 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
291,660,595,816 |
287,152,945,785 |
255,320,708,285 |
258,289,313,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
291,660,595,816 |
287,152,945,785 |
255,320,708,285 |
258,289,313,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,398,640,000 |
113,398,640,000 |
113,398,640,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,690,000 |
152,960,690,000 |
152,960,690,000 |
152,960,686,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,702,485,808 |
-49,107,793,399 |
-62,527,765,207 |
-62,529,155,207 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,605,120,359 |
51,302,918,298 |
32,890,652,606 |
22,900,891,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,336,238,364 |
329,976,675,302 |
285,760,676,675 |
302,071,507,044 |
|