1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,027,853,795,475 |
4,616,083,413,219 |
3,291,406,943,915 |
3,415,845,425,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,397,008 |
3,873,387,481 |
11,072,289,994 |
9,286,091,326 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,027,684,398,467 |
4,612,210,025,738 |
3,280,334,653,921 |
3,406,559,334,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,634,008,629,551 |
4,269,180,045,101 |
2,972,146,306,598 |
3,372,303,457,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
393,675,768,916 |
343,029,980,637 |
308,188,347,323 |
34,255,877,017 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,625,143,230 |
62,151,890,682 |
43,749,317,209 |
76,956,511,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,899,286,147 |
59,187,504,578 |
61,887,618,795 |
85,428,295,752 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,865,290,941 |
35,891,150,019 |
40,362,653,734 |
57,560,677,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,318,624,809 |
8,438,343,001 |
16,495,471,816 |
16,543,417,620 |
|
9. Chi phí bán hàng |
213,685,606,963 |
178,910,187,534 |
140,819,634,222 |
129,385,434,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,852,980,342 |
60,039,573,317 |
58,132,125,521 |
74,282,129,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,181,663,503 |
115,482,948,891 |
107,593,757,810 |
-161,340,053,396 |
|
12. Thu nhập khác |
1,008,460,580 |
2,149,643,923 |
1,517,118,689 |
2,648,735,254 |
|
13. Chi phí khác |
273,750,352 |
3,926,631,782 |
4,231,390,245 |
1,248,408,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,710,228 |
-1,776,987,859 |
-2,714,271,556 |
1,400,327,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,916,373,731 |
113,705,961,032 |
104,879,486,254 |
-159,939,726,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,842,454,914 |
23,112,399,121 |
28,624,194,066 |
-5,919,794,061 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-414,008,329 |
-1,811,205,117 |
-362,140,033 |
-1,265,826,574 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,487,927,146 |
92,404,767,028 |
76,617,432,221 |
-152,754,105,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
88,086,043,638 |
84,622,586,641 |
79,866,172,011 |
-97,726,483,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,401,883,508 |
7,782,180,387 |
-3,248,739,790 |
-55,027,622,097 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|