1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,209,962,396,990 |
2,616,643,195,140 |
2,438,667,426,222 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,037,673,394 |
4,306,411,839 |
8,633,028,459 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,208,924,723,596 |
2,612,336,783,301 |
2,430,034,397,763 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,011,457,866,835 |
2,237,684,096,383 |
2,138,619,937,880 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
197,466,856,761 |
374,652,686,918 |
291,414,459,883 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,898,115,374 |
52,666,033,396 |
40,394,208,201 |
|
|
7. Chi phí tài chính
|
67,212,717,328 |
62,767,516,140 |
82,288,903,731 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40,295,506,565 |
45,933,094,039 |
50,365,537,428 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
52,254,432,906 |
67,805,674,204 |
53,853,853,069 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,134,475,802 |
31,228,010,006 |
34,954,472,795 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,763,346,099 |
265,517,519,964 |
160,711,438,489 |
|
|
12. Thu nhập khác
|
2,498,409,667 |
7,265,638,328 |
1,545,544,420 |
|
|
13. Chi phí khác
|
41,813,291 |
43,515,900 |
1,141,168,616 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
2,456,596,376 |
7,222,122,428 |
404,375,804 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
64,219,942,475 |
272,739,642,392 |
161,115,814,293 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,402,731,020 |
35,799,343,105 |
10,749,983,616 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-708,675,840 |
13,315,313,433 |
9,905,581,615 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,525,887,295 |
223,624,985,854 |
140,460,249,062 |
|
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,023,455,276 |
9,587,517,414 |
8,761,205,672 |
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,502,432,019 |
214,037,468,440 |
131,699,043,390 |
|
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|