1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,321,958,210,748 |
2,188,614,583,530 |
2,209,962,396,990 |
2,616,643,195,140 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,776,658,553 |
2,106,916,397 |
1,037,673,394 |
4,306,411,839 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,318,181,552,195 |
2,186,507,667,133 |
2,208,924,723,596 |
2,612,336,783,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,148,078,103,742 |
2,028,667,698,513 |
2,011,457,866,835 |
2,237,684,096,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,103,448,453 |
157,839,968,620 |
197,466,856,761 |
374,652,686,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,991,921,482 |
21,541,918,835 |
20,898,115,374 |
52,666,033,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,387,322,612 |
55,395,778,502 |
67,212,717,328 |
62,767,516,140 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,754,572,288 |
41,475,666,353 |
40,295,506,565 |
45,933,094,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,097,236,248 |
39,008,660,761 |
52,254,432,906 |
67,805,674,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,223,348,585 |
30,300,036,149 |
37,134,475,802 |
31,228,010,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,387,462,490 |
54,677,412,043 |
61,763,346,099 |
265,517,519,964 |
|
12. Thu nhập khác |
1,281,943,293 |
5,593,713,364 |
2,498,409,667 |
7,265,638,328 |
|
13. Chi phí khác |
8,261,170 |
2,857,060,399 |
41,813,291 |
43,515,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,273,682,123 |
2,736,652,965 |
2,456,596,376 |
7,222,122,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,661,144,613 |
57,414,065,008 |
64,219,942,475 |
272,739,642,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,853,053,207 |
9,435,207,667 |
11,402,731,020 |
35,799,343,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
105,307,377 |
68,610,334 |
-708,675,840 |
13,315,313,433 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,702,784,029 |
47,910,247,007 |
53,525,887,295 |
223,624,985,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,613,161,825 |
42,906,658,795 |
51,502,432,019 |
214,037,468,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,089,622,204 |
5,003,588,212 |
2,023,455,276 |
9,587,517,414 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|