MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,321,958,210,748 2,188,614,583,530 2,209,962,396,990 2,616,643,195,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,776,658,553 2,106,916,397 1,037,673,394 4,306,411,839
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,318,181,552,195 2,186,507,667,133 2,208,924,723,596 2,612,336,783,301
4. Giá vốn hàng bán 2,148,078,103,742 2,028,667,698,513 2,011,457,866,835 2,237,684,096,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 170,103,448,453 157,839,968,620 197,466,856,761 374,652,686,918
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,991,921,482 21,541,918,835 20,898,115,374 52,666,033,396
7. Chi phí tài chính 60,387,322,612 55,395,778,502 67,212,717,328 62,767,516,140
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,754,572,288 41,475,666,353 40,295,506,565 45,933,094,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,097,236,248 39,008,660,761 52,254,432,906 67,805,674,204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,223,348,585 30,300,036,149 37,134,475,802 31,228,010,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,387,462,490 54,677,412,043 61,763,346,099 265,517,519,964
12. Thu nhập khác 1,281,943,293 5,593,713,364 2,498,409,667 7,265,638,328
13. Chi phí khác 8,261,170 2,857,060,399 41,813,291 43,515,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,273,682,123 2,736,652,965 2,456,596,376 7,222,122,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,661,144,613 57,414,065,008 64,219,942,475 272,739,642,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,853,053,207 9,435,207,667 11,402,731,020 35,799,343,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 105,307,377 68,610,334 -708,675,840 13,315,313,433
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,702,784,029 47,910,247,007 53,525,887,295 223,624,985,854
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,613,161,825 42,906,658,795 51,502,432,019 214,037,468,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,089,622,204 5,003,588,212 2,023,455,276 9,587,517,414
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.