MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 733,501,156,775 853,825,654,192 1,062,929,005,862 1,426,507,835,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,766,214,896 94,043,728 1,257,823,584 1,037,266,654
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 728,734,941,879 853,731,610,464 1,061,671,182,278 1,425,470,568,520
4. Giá vốn hàng bán 626,990,411,059 730,816,635,256 932,638,640,218 1,228,777,511,440
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,744,530,820 122,914,975,208 129,032,542,060 196,693,057,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,364,864,741 -63,976,584,292 4,124,651,624 33,262,328,034
7. Chi phí tài chính 53,244,735,002 -9,304,630,309 20,723,543,611 30,389,199,454
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,833,826,448 17,746,808,506 17,065,679,630 28,945,734,767
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,288,655,000 -24,288,655,000
9. Chi phí bán hàng 22,944,376,417 7,482,917,746 13,398,174,851 61,898,852,480
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,419,181,582 18,253,416,498 19,064,587,076 23,585,370,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,501,102,560 66,795,341,981 79,970,888,146 89,793,307,651
12. Thu nhập khác 138,979,094 665,456,109 416,809,560 1,167,354,164
13. Chi phí khác 27,458,573 409,095,636 83,860,027 -125,482,246
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 111,520,521 256,360,473 332,949,533 1,292,836,410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 89,612,623,081 67,051,702,454 80,303,837,679 91,086,144,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,973,385,002 18,070,710,325 12,859,074,134 15,530,305,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -201,452,614 245,989,910 -17,436,976 229,625,578
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 71,840,690,693 48,735,002,219 67,462,200,521 75,326,212,523
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,894,667,573 39,129,314,217 52,029,043,164 65,289,636,792
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,946,023,120 9,605,688,002 15,433,157,357 10,036,575,731
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.