1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
733,501,156,775 |
853,825,654,192 |
1,062,929,005,862 |
1,426,507,835,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,766,214,896 |
94,043,728 |
1,257,823,584 |
1,037,266,654 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
728,734,941,879 |
853,731,610,464 |
1,061,671,182,278 |
1,425,470,568,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
626,990,411,059 |
730,816,635,256 |
932,638,640,218 |
1,228,777,511,440 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,744,530,820 |
122,914,975,208 |
129,032,542,060 |
196,693,057,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,364,864,741 |
-63,976,584,292 |
4,124,651,624 |
33,262,328,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,244,735,002 |
-9,304,630,309 |
20,723,543,611 |
30,389,199,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,833,826,448 |
17,746,808,506 |
17,065,679,630 |
28,945,734,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
24,288,655,000 |
|
-24,288,655,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,944,376,417 |
7,482,917,746 |
13,398,174,851 |
61,898,852,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,419,181,582 |
18,253,416,498 |
19,064,587,076 |
23,585,370,529 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,501,102,560 |
66,795,341,981 |
79,970,888,146 |
89,793,307,651 |
|
12. Thu nhập khác |
138,979,094 |
665,456,109 |
416,809,560 |
1,167,354,164 |
|
13. Chi phí khác |
27,458,573 |
409,095,636 |
83,860,027 |
-125,482,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
111,520,521 |
256,360,473 |
332,949,533 |
1,292,836,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,612,623,081 |
67,051,702,454 |
80,303,837,679 |
91,086,144,061 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,973,385,002 |
18,070,710,325 |
12,859,074,134 |
15,530,305,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-201,452,614 |
245,989,910 |
-17,436,976 |
229,625,578 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,840,690,693 |
48,735,002,219 |
67,462,200,521 |
75,326,212,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,894,667,573 |
39,129,314,217 |
52,029,043,164 |
65,289,636,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,946,023,120 |
9,605,688,002 |
15,433,157,357 |
10,036,575,731 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|