MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,564,763,399,903 2,145,496,749,447 4,076,763,652,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,119,790,812 1,726,940,597 7,155,348,862
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,560,643,609,091 2,143,769,808,850 4,069,608,303,141
4. Giá vốn hàng bán 1,377,898,703,125 1,836,734,397,150 3,519,223,197,973
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 182,744,905,966 307,035,411,700 550,385,105,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,331,971,297 30,198,848,862 55,775,260,107
7. Chi phí tài chính 17,187,219,661 53,927,481,929 95,052,847,758
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,187,219,661 27,284,472,139 80,592,049,351
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,751,339,799
9. Chi phí bán hàng 78,937,784,265 56,882,135,462 105,724,321,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,977,045,351 62,622,750,100 79,322,555,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,265,260,525 165,553,232,870 326,060,640,338
12. Thu nhập khác 6,176,730,992 8,081,453,308 2,388,598,927
13. Chi phí khác 5,524,254,412 7,037,904,139 394,931,990
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 652,476,580 1,043,549,169 1,993,666,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,200,304,377 166,596,782,039 328,054,307,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,175,466,515 23,692,445,025 64,433,475,421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 243,962,755 -20,680,603 256,725,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,780,875,107 142,925,017,617 263,364,105,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,963,561,091 141,985,475,965 223,342,661,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 939,541,652 40,021,444,210
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,895 2,611 3,426
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,757 3,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.