1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
369,473,524,831 |
|
|
424,294,778,325 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
365,629,589 |
|
|
742,035,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
369,107,895,242 |
|
|
423,552,742,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,297,008,095 |
|
|
367,388,672,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,810,887,147 |
|
|
56,164,070,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,670,513,258 |
|
|
4,088,654,022 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,703,391,558 |
|
|
9,554,498,445 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,519,155,453 |
|
|
6,293,816,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,536,050,924 |
|
|
2,423,823,607 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,891,956,537 |
|
|
10,229,653,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,004,426,099 |
|
|
11,623,011,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,417,677,135 |
|
|
31,269,385,733 |
|
12. Thu nhập khác |
66,855,460 |
|
|
2,098,871,899 |
|
13. Chi phí khác |
174,801,613 |
|
|
1,344,008,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-107,946,153 |
|
|
754,863,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,309,730,982 |
|
|
32,024,249,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
559,395,891 |
|
|
3,687,913,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-40,258,698 |
|
|
-123,133,078 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,790,593,789 |
|
|
28,459,469,111 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,637,025,332 |
|
|
28,358,077,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
153,568,457 |
|
|
101,391,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|