1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,013,465,197,675 |
1,158,676,596,112 |
1,564,763,399,903 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,431,965,223 |
1,168,813,243 |
4,119,790,812 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,010,033,232,452 |
1,157,507,782,869 |
1,560,643,609,091 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
823,693,715,047 |
978,972,604,135 |
1,377,898,703,125 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,339,517,405 |
178,535,178,734 |
182,744,905,966 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,060,162,912 |
6,609,884,884 |
8,331,971,297 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
29,362,606,635 |
17,108,189,410 |
17,187,219,661 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,362,606,635 |
17,108,189,410 |
17,187,219,661 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,280,814,641 |
63,352,391,866 |
78,937,784,265 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,833,594,682 |
36,338,296,308 |
35,977,045,351 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,021,125,776 |
63,819,231,930 |
50,265,260,525 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,228,622,664 |
2,538,101,186 |
6,176,730,992 |
|
|
13. Chi phí khác |
626,170,815 |
119,791,191 |
5,524,254,412 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,602,451,849 |
2,418,309,995 |
652,476,580 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,623,577,625 |
71,086,784,849 |
57,200,304,377 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,396,317,261 |
15,714,076,976 |
9,175,466,515 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
49,672,150 |
-98,833,241 |
243,962,755 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,177,588,214 |
55,471,541,114 |
47,780,875,107 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,141,777,899 |
54,935,816,239 |
46,963,561,091 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,850 |
2,775 |
1,895 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|