MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,562,193,645,295 5,692,503,386,811 6,138,746,931,264 5,623,485,000,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,549,911,273,413 1,018,940,128,519 1,353,251,366,894 1,655,456,757,815
1. Tiền 764,751,240,596 612,811,234,102 430,946,820,678 1,228,607,395,155
2. Các khoản tương đương tiền 785,160,032,817 406,128,894,417 922,304,546,216 426,849,362,660
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 461,156,000,000 461,156,000,000 436,156,000,000 436,156,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 461,156,000,000 461,156,000,000 436,156,000,000 436,156,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,348,160,848,783 2,139,370,739,487 1,953,273,833,748 1,551,890,327,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,344,951,190,371 1,534,639,911,702 1,100,289,229,236 1,000,211,108,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 663,295,939,185 294,306,624,209 330,166,643,975 256,752,902,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 246,463,950,000 202,750,850,000 438,869,500,000 176,995,600,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,276,779,907 118,499,553,356 94,774,660,317 131,279,636,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,827,010,680 -10,826,199,780 -10,826,199,780 -13,348,918,875
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,042,196,865,390 1,870,627,798,604 2,158,635,136,318 1,776,319,126,153
1. Hàng tồn kho 1,042,196,865,390 1,885,645,602,576 2,158,635,136,318 1,846,699,548,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,017,803,972 -70,380,422,640
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,768,657,709 202,408,720,201 237,430,594,304 203,662,788,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,336,346,547 21,319,751,410 13,779,685,428 10,079,638,639
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,415,404,398 181,088,968,791 223,623,385,644 184,059,512,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,906,764 27,523,232 9,523,637,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,914,883,371,635 5,235,854,522,242 5,139,248,523,054 5,157,831,431,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 232,828,224,110 101,925,324,158 107,195,713,558 86,913,682,992
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 202,999,965,412 69,460,800,930 71,262,637,530 70,237,896,352
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,390,050,000 16,537,950,000 20,000,000,000 940,160,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,438,208,698 15,926,573,228 15,933,076,028 15,735,626,640
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,056,372,616,664 1,993,981,354,776 1,932,240,625,546 2,077,458,744,071
1. Tài sản cố định hữu hình 1,978,738,629,053 1,915,750,385,370 1,853,937,153,754 2,000,032,504,609
- Nguyên giá 3,499,025,708,137 3,495,514,143,417 3,495,646,713,387 3,706,995,504,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,520,287,079,084 -1,579,763,758,047 -1,641,709,559,633 -1,706,962,999,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,633,987,611 78,230,969,406 78,303,471,792 77,426,239,462
- Nguyên giá 97,501,544,754 98,909,557,194 99,832,711,594 99,816,162,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,867,557,143 -20,678,587,788 -21,529,239,802 -22,389,923,508
III. Bất động sản đầu tư 518,130,196,694 509,061,137,434 499,800,506,889 497,283,341,861
- Nguyên giá 591,330,865,084 592,031,360,148 592,545,231,787 599,918,829,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,200,668,390 -82,970,222,714 -92,744,724,898 -102,635,487,386
IV. Tài sản dở dang dài hạn 868,921,535,708 934,946,474,469 902,133,404,969 693,446,604,066
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 868,921,535,708 934,946,474,469 902,133,404,969 693,446,604,066
V. Đầu tư tài chính dài hạn 943,436,624,332 1,388,019,487,262 1,399,487,037,545 1,494,090,455,165
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 896,004,144,880 1,174,267,007,810 1,352,054,558,093 1,464,090,455,165
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,432,479,452 183,752,479,452 17,432,479,452
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 295,194,174,127 307,920,744,143 298,391,234,547 308,638,603,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,137,750,184 269,073,386,524 260,202,008,337 270,203,822,136
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,526,018,623 4,337,223,740 4,699,363,773 5,965,190,347
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,530,405,320 34,510,133,879 33,489,862,437 32,469,590,996
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,477,077,016,930 10,928,357,909,053 11,277,995,454,318 10,781,316,431,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,103,178,395,965 5,338,776,782,033 4,882,951,646,543 4,613,713,019,899
I. Nợ ngắn hạn 3,838,441,760,839 4,002,483,814,408 3,326,090,788,653 3,195,249,080,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 791,315,903,134 979,407,982,524 756,592,020,722 742,680,999,152
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,173,188,077 139,711,640,962 137,717,980,454 147,950,965,344
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,785,128,456 29,436,223,748 56,304,796,381 5,211,859,567
4. Phải trả người lao động 27,310,581,187 27,713,556,911 27,949,698,175 49,919,877,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,207,239,559 18,703,434,834 24,108,540,173 16,905,062,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,615,911,785 86,538,235,165 65,592,580,042 97,468,608,720
9. Phải trả ngắn hạn khác 306,364,350,430 281,661,263,311 196,449,361,606 224,126,558,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,408,188,617,527 2,390,694,768,419 2,021,311,451,391 1,887,821,444,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,480,840,684 48,616,708,534 40,064,359,709 23,163,704,291
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,264,736,635,126 1,336,292,967,625 1,556,860,857,890 1,418,463,939,413
1. Phải trả người bán dài hạn 826,089,100 637,173,380 548,556,471 488,265,008
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,997,600,001 7,317,780,823
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 80,216,979,241 166,272,933,049 154,800,907,312 157,669,037,385
7. Phải trả dài hạn khác 18,981,944,934 9,740,653,826 9,740,653,826 10,620,132,185
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,164,711,621,851 1,159,642,207,370 1,385,773,140,280 1,242,368,724,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,373,898,620,965 5,589,581,127,020 6,395,043,807,775 6,167,603,412,020
I. Vốn chủ sở hữu 5,373,898,620,965 5,589,581,127,020 6,395,043,807,775 6,167,603,412,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,264,344,960,000 3,264,344,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,264,344,960,000 3,264,344,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 712,591,123,817 712,591,123,817 823,946,323,817 823,946,323,817
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 44,744,930,000 44,744,930,000 44,744,930,000 44,744,930,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,643,337,341 -59,520,219 11,516,709,652 13,191,269,710
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 712,807,348,143 755,522,754,345 817,221,849,987 717,576,194,474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,870,645,227 125,091,404,854 188,808,447,829 628,413,402,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 678,936,702,916 630,431,349,491 628,413,402,158 89,162,792,316
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 558,394,575,559 718,777,858,290 781,210,013,532 651,740,713,232
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,477,077,016,930 10,928,357,909,053 11,277,995,454,318 10,781,316,431,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.