TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,562,193,645,295 |
5,692,503,386,811 |
6,138,746,931,264 |
5,623,485,000,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,549,911,273,413 |
1,018,940,128,519 |
1,353,251,366,894 |
1,655,456,757,815 |
|
1. Tiền |
764,751,240,596 |
612,811,234,102 |
430,946,820,678 |
1,228,607,395,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
785,160,032,817 |
406,128,894,417 |
922,304,546,216 |
426,849,362,660 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
461,156,000,000 |
461,156,000,000 |
436,156,000,000 |
436,156,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
461,156,000,000 |
461,156,000,000 |
436,156,000,000 |
436,156,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,348,160,848,783 |
2,139,370,739,487 |
1,953,273,833,748 |
1,551,890,327,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,344,951,190,371 |
1,534,639,911,702 |
1,100,289,229,236 |
1,000,211,108,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
663,295,939,185 |
294,306,624,209 |
330,166,643,975 |
256,752,902,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
246,463,950,000 |
202,750,850,000 |
438,869,500,000 |
176,995,600,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,276,779,907 |
118,499,553,356 |
94,774,660,317 |
131,279,636,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,827,010,680 |
-10,826,199,780 |
-10,826,199,780 |
-13,348,918,875 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,042,196,865,390 |
1,870,627,798,604 |
2,158,635,136,318 |
1,776,319,126,153 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,042,196,865,390 |
1,885,645,602,576 |
2,158,635,136,318 |
1,846,699,548,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-15,017,803,972 |
|
-70,380,422,640 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,768,657,709 |
202,408,720,201 |
237,430,594,304 |
203,662,788,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,336,346,547 |
21,319,751,410 |
13,779,685,428 |
10,079,638,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,415,404,398 |
181,088,968,791 |
223,623,385,644 |
184,059,512,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,906,764 |
|
27,523,232 |
9,523,637,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,914,883,371,635 |
5,235,854,522,242 |
5,139,248,523,054 |
5,157,831,431,634 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,828,224,110 |
101,925,324,158 |
107,195,713,558 |
86,913,682,992 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
202,999,965,412 |
69,460,800,930 |
71,262,637,530 |
70,237,896,352 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,390,050,000 |
16,537,950,000 |
20,000,000,000 |
940,160,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,438,208,698 |
15,926,573,228 |
15,933,076,028 |
15,735,626,640 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,056,372,616,664 |
1,993,981,354,776 |
1,932,240,625,546 |
2,077,458,744,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,978,738,629,053 |
1,915,750,385,370 |
1,853,937,153,754 |
2,000,032,504,609 |
|
- Nguyên giá |
3,499,025,708,137 |
3,495,514,143,417 |
3,495,646,713,387 |
3,706,995,504,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,520,287,079,084 |
-1,579,763,758,047 |
-1,641,709,559,633 |
-1,706,962,999,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,633,987,611 |
78,230,969,406 |
78,303,471,792 |
77,426,239,462 |
|
- Nguyên giá |
97,501,544,754 |
98,909,557,194 |
99,832,711,594 |
99,816,162,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,867,557,143 |
-20,678,587,788 |
-21,529,239,802 |
-22,389,923,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
518,130,196,694 |
509,061,137,434 |
499,800,506,889 |
497,283,341,861 |
|
- Nguyên giá |
591,330,865,084 |
592,031,360,148 |
592,545,231,787 |
599,918,829,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,200,668,390 |
-82,970,222,714 |
-92,744,724,898 |
-102,635,487,386 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
868,921,535,708 |
934,946,474,469 |
902,133,404,969 |
693,446,604,066 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
868,921,535,708 |
934,946,474,469 |
902,133,404,969 |
693,446,604,066 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
943,436,624,332 |
1,388,019,487,262 |
1,399,487,037,545 |
1,494,090,455,165 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
896,004,144,880 |
1,174,267,007,810 |
1,352,054,558,093 |
1,464,090,455,165 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,432,479,452 |
183,752,479,452 |
17,432,479,452 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
295,194,174,127 |
307,920,744,143 |
298,391,234,547 |
308,638,603,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,137,750,184 |
269,073,386,524 |
260,202,008,337 |
270,203,822,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,526,018,623 |
4,337,223,740 |
4,699,363,773 |
5,965,190,347 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,530,405,320 |
34,510,133,879 |
33,489,862,437 |
32,469,590,996 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,477,077,016,930 |
10,928,357,909,053 |
11,277,995,454,318 |
10,781,316,431,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,103,178,395,965 |
5,338,776,782,033 |
4,882,951,646,543 |
4,613,713,019,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,838,441,760,839 |
4,002,483,814,408 |
3,326,090,788,653 |
3,195,249,080,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
791,315,903,134 |
979,407,982,524 |
756,592,020,722 |
742,680,999,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,173,188,077 |
139,711,640,962 |
137,717,980,454 |
147,950,965,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,785,128,456 |
29,436,223,748 |
56,304,796,381 |
5,211,859,567 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,310,581,187 |
27,713,556,911 |
27,949,698,175 |
49,919,877,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,207,239,559 |
18,703,434,834 |
24,108,540,173 |
16,905,062,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,615,911,785 |
86,538,235,165 |
65,592,580,042 |
97,468,608,720 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
306,364,350,430 |
281,661,263,311 |
196,449,361,606 |
224,126,558,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,408,188,617,527 |
2,390,694,768,419 |
2,021,311,451,391 |
1,887,821,444,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,480,840,684 |
48,616,708,534 |
40,064,359,709 |
23,163,704,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,264,736,635,126 |
1,336,292,967,625 |
1,556,860,857,890 |
1,418,463,939,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
826,089,100 |
637,173,380 |
548,556,471 |
488,265,008 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
5,997,600,001 |
7,317,780,823 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
80,216,979,241 |
166,272,933,049 |
154,800,907,312 |
157,669,037,385 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,981,944,934 |
9,740,653,826 |
9,740,653,826 |
10,620,132,185 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,164,711,621,851 |
1,159,642,207,370 |
1,385,773,140,280 |
1,242,368,724,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,373,898,620,965 |
5,589,581,127,020 |
6,395,043,807,775 |
6,167,603,412,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,373,898,620,965 |
5,589,581,127,020 |
6,395,043,807,775 |
6,167,603,412,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
712,591,123,817 |
712,591,123,817 |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
44,744,930,000 |
44,744,930,000 |
44,744,930,000 |
44,744,930,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,643,337,341 |
-59,520,219 |
11,516,709,652 |
13,191,269,710 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
712,807,348,143 |
755,522,754,345 |
817,221,849,987 |
717,576,194,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,870,645,227 |
125,091,404,854 |
188,808,447,829 |
628,413,402,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
678,936,702,916 |
630,431,349,491 |
628,413,402,158 |
89,162,792,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
558,394,575,559 |
718,777,858,290 |
781,210,013,532 |
651,740,713,232 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,477,077,016,930 |
10,928,357,909,053 |
11,277,995,454,318 |
10,781,316,431,919 |
|