MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,344,553,691,137 4,205,633,058,730 4,451,050,828,524 5,279,713,527,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,894,557,509 238,982,685,166 963,717,122,052 967,769,374,300
1. Tiền 261,774,557,509 166,862,685,166 237,314,356,418 769,426,793,948
2. Các khoản tương đương tiền 6,120,000,000 72,120,000,000 726,402,765,634 198,342,580,352
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 727,670,657,534 720,904,657,534 713,600,000,000 176,256,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 727,670,657,534 720,904,657,534 712,600,000,000 176,256,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,316,599,745,175 2,218,744,590,601 1,669,170,204,812 2,784,501,446,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 535,576,590,386 609,274,386,512 593,031,603,446 850,064,917,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 678,970,729,014 638,543,291,761 790,942,957,319 697,254,117,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 898,492,404,396 728,622,625,208 42,643,890,561 947,837,432,790
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,560,021,379 242,304,287,120 254,298,459,186 301,083,162,080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,746,705,700 -11,738,183,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 897,444,507,113 828,614,538,583 946,809,379,604 1,166,690,129,425
1. Hàng tồn kho 897,444,507,113 828,614,538,583 947,201,357,809 1,166,690,129,425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -391,978,205
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,944,223,806 198,386,586,846 157,754,122,056 184,496,577,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,859,324,605 36,307,018,912 32,032,873,971 47,665,326,327
2. Thuế GTGT được khấu trừ 99,331,907,843 159,682,102,072 124,628,269,153 136,770,822,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,752,991,358 2,397,465,862 1,092,978,932 60,428,515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,442,031,148,277 4,000,543,436,017 4,118,563,089,369 3,899,671,614,948
I. Các khoản phải thu dài hạn 335,245,450,918 155,864,940,288 173,910,564,469 60,663,433,603
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 42,725,601,801 42,133,766,075
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 316,150,000,000 138,250,000,000 114,055,000,000 1,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,095,450,918 17,614,940,288 17,129,962,668 17,129,667,528
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,986,864,018,217 2,383,104,968,821 2,325,026,613,214 2,267,854,058,668
1. Tài sản cố định hữu hình 1,906,205,638,238 2,302,835,398,139 2,245,284,822,658 2,188,895,487,307
- Nguyên giá 3,006,709,640,808 3,470,433,208,739 3,478,172,861,811 3,488,793,220,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,100,504,002,570 -1,167,597,810,600 -1,232,888,039,153 -1,299,897,733,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,658,379,979 80,269,570,682 79,741,790,556 78,958,571,361
- Nguyên giá 95,058,704,865 95,440,946,074 95,689,126,074 95,689,126,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,400,324,886 -15,171,375,392 -15,947,335,518 -16,730,554,713
III. Bất động sản đầu tư 239,089,489,059 406,687,571,620 447,748,684,374 439,985,635,641
- Nguyên giá 253,979,026,870 428,881,000,179 477,482,460,565 477,922,275,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,889,537,811 -22,193,428,559 -29,733,776,191 -37,936,640,087
IV. Tài sản dở dang dài hạn 509,541,429,462 334,452,999,229 361,230,196,821 367,725,465,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 509,541,429,462 334,452,999,229 361,230,196,821 367,725,465,907
V. Đầu tư tài chính dài hạn 182,496,701,830 417,733,256,928 533,377,809,163 491,199,417,821
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,414,637,509 25,825,561,339 401,502,809,163 403,846,323,663
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,257,112,000 265,945,943,589 17,353,094,158 17,353,094,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,555,047,679 -1,608,248,000 -478,094,158
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,380,000,000 127,570,000,000 115,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 188,794,058,791 302,699,699,131 277,269,221,328 272,243,603,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,662,388,275 286,794,423,615 261,846,885,299 257,354,754,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,670,516 395,190 230,359,530 96,661,227
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,904,880,326 15,191,976,499 14,792,187,644
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,786,584,839,414 8,206,176,494,747 8,569,613,917,893 9,179,385,142,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,544,986,504,306 4,239,353,049,643 4,545,451,942,407 5,051,729,751,083
I. Nợ ngắn hạn 3,149,512,205,775 2,795,587,293,037 3,772,834,861,366 4,114,416,685,869
1. Phải trả người bán ngắn hạn 493,797,302,368 374,455,710,450 542,479,516,287 623,858,733,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,965,720,591 60,862,829,148 106,523,885,106 132,191,581,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,171,710,564 25,597,594,655 20,412,399,497 13,980,379,062
4. Phải trả người lao động 19,666,273,644 29,412,024,127 30,484,477,756 24,966,391,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,156,841,997 42,525,483,827 23,311,616,663 31,010,159,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,538,344,573 79,236,086,324 88,300,646,698 85,940,476,718
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,648,073,809 10,142,777,322 17,095,593,461 53,232,131,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,459,494,332,797 2,170,404,392,079 2,943,359,269,628 3,141,542,877,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,073,605,432 2,950,395,105 867,456,270 7,693,955,020
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,395,474,298,531 1,443,765,756,606 772,617,081,041 937,313,065,214
1. Phải trả người bán dài hạn 25,253,997,253
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 144,599,571,384 120,999,732,081 101,907,915,696 82,936,071,731
7. Phải trả dài hạn khác 3,297,466,993 3,297,466,993 6,111,802,618 6,476,802,618
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,225,279,196,361 1,297,214,944,627 617,146,847,843 823,370,791,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,298,063,793 22,253,612,905 22,196,517,631 24,529,399,492
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,241,598,335,108 3,966,823,445,104 4,024,161,975,486 4,127,655,391,361
I. Vốn chủ sở hữu 3,241,598,335,108 3,966,823,445,104 4,024,161,975,486 4,127,655,391,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,711,999,760,000 2,111,999,760,000 2,217,599,740,000 2,217,599,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,711,999,760,000 2,111,999,760,000 2,217,599,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 532,112,689,329 692,074,189,329 692,074,189,329 692,074,189,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,544,930,000 26,544,930,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,104,349,379 -765,240,953 -1,007,294,337 -1,492,813,789
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 670,586,342,115 643,354,324,705 568,916,257,156 624,461,925,263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,404,238,251 197,988,655,458 66,419,319,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 551,182,103,864 445,365,669,247 558,042,606,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 234,344,872,256 426,501,391,236 426,375,132,551 474,808,399,771
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,786,584,839,414 8,206,176,494,747 8,569,613,917,893 9,179,385,142,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.