I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,217,517,644,910 |
3,979,369,447,153 |
5,617,907,775,211 |
5,566,536,029,038 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
655,415,995,968 |
645,474,843,425 |
482,425,462,169 |
271,392,032,211 |
|
1.1.Tiền
|
375,694,890,078 |
217,635,249,378 |
96,165,962,169 |
168,132,532,211 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
279,721,105,890 |
427,839,594,047 |
386,259,500,000 |
103,259,500,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
436,539,699,602 |
710,906,460,274 |
733,640,155,312 |
1,096,424,484,079 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
436,539,699,602 |
710,906,460,274 |
733,640,155,312 |
1,096,424,484,079 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,374,378,419,590 |
1,612,785,115,376 |
2,723,205,105,051 |
2,903,327,855,891 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
713,908,127,831 |
691,606,956,768 |
1,219,404,505,224 |
1,302,033,537,210 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
330,077,646,355 |
531,565,397,491 |
732,797,553,503 |
912,663,107,595 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
201,790,309,669 |
293,698,169,669 |
486,330,323,580 |
497,445,582,500 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
128,602,335,735 |
95,914,591,448 |
284,672,722,744 |
190,932,498,086 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
253,130,500 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,632,012,045,354 |
862,749,230,434 |
1,524,049,539,243 |
1,126,772,362,258 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,632,012,045,354 |
865,499,747,965 |
1,524,049,539,243 |
1,127,872,132,637 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-2,750,517,531 |
|
-1,099,770,379 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
119,171,484,396 |
147,453,797,644 |
154,587,513,436 |
168,619,294,599 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,687,969,453 |
21,081,856,490 |
28,988,246,239 |
35,023,152,927 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
95,471,158,312 |
123,666,085,695 |
125,416,138,066 |
130,119,852,539 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
12,356,631 |
2,705,855,459 |
183,129,131 |
3,476,289,133 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,467,927,438,122 |
3,549,797,275,250 |
2,364,164,973,886 |
2,784,771,683,883 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
86,800,000 |
21,384,352,467 |
20,586,202,467 |
20,936,778,548 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
86,800,000 |
21,384,352,467 |
20,586,202,467 |
20,936,778,548 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
2,242,515,627,789 |
2,198,807,465,735 |
2,149,528,468,564 |
2,144,952,044,113 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,156,867,260,163 |
2,113,821,537,013 |
2,065,418,147,395 |
2,061,490,503,434 |
|
- Nguyên giá
|
2,839,755,602,695 |
2,858,372,141,820 |
2,866,694,392,948 |
2,918,996,858,194 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-682,888,342,532 |
-744,550,604,807 |
-801,276,245,553 |
-857,506,354,760 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
01 |
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
85,648,367,626 |
84,985,928,721 |
84,110,321,169 |
83,461,540,679 |
|
- Nguyên giá
|
94,804,558,865 |
94,894,558,864 |
94,720,808,865 |
94,825,808,865 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-9,156,191,239 |
-9,908,630,143 |
-10,610,487,696 |
-11,364,268,186 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
95,658,391,772 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
95,807,104,290 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-148,712,518 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
122,699,259,609 |
1,208,008,703,897 |
102,404,274,082 |
316,825,923,748 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
122,699,259,609 |
1,208,008,703,897 |
102,404,274,082 |
316,825,923,748 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000,000,000 |
58,380,000,000 |
38,380,000,000 |
43,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40,000,000,000 |
58,380,000,000 |
38,380,000,000 |
38,380,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
62,625,750,724 |
63,216,753,151 |
53,266,028,773 |
163,218,545,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62,625,355,534 |
62,507,261,342 |
52,689,694,735 |
162,293,980,769 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
395,190 |
709,491,809 |
576,334,038 |
924,564,933 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
6,685,445,083,032 |
7,529,166,722,403 |
7,982,072,749,097 |
8,351,307,712,921 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,758,330,813,509 |
4,548,916,573,712 |
4,857,799,855,948 |
5,129,086,342,647 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,046,738,247,213 |
3,206,103,405,725 |
3,524,154,034,393 |
3,447,621,121,357 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
564,525,204,335 |
622,778,663,874 |
699,104,912,423 |
635,433,910,651 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
61,692,740,101 |
43,876,545,842 |
77,297,401,655 |
36,648,061,601 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,926,331,101 |
14,084,998,080 |
66,823,902,498 |
54,801,796,060 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
18,530,929,322 |
19,601,493,769 |
17,604,644,759 |
17,509,915,550 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,750,535,572 |
8,985,258,785 |
29,667,064,735 |
33,734,679,325 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
453,141,818 |
453,141,818 |
36,586,640,656 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,226,393,577 |
3,292,201,538 |
5,458,977,478 |
4,021,200,243 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,379,470,258,877 |
2,492,406,692,801 |
2,627,375,271,180 |
2,622,273,283,217 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,615,854,328 |
624,409,218 |
368,717,847 |
6,611,634,054 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
711,592,566,296 |
1,342,813,167,987 |
1,333,645,821,555 |
1,681,465,221,290 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
87,027,883,727 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
1,655,818,739 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
711,583,708,910 |
1,342,803,889,822 |
1,320,454,387,728 |
1,569,336,272,487 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,857,386 |
9,278,165 |
13,191,433,827 |
23,445,246,337 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,927,114,269,523 |
2,980,250,148,691 |
3,124,272,893,149 |
3,222,221,370,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,927,114,269,523 |
2,980,250,148,691 |
3,124,272,893,149 |
3,222,221,370,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-111,755,944 |
-39,715,243 |
-101,979,364 |
-585,951,213 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,775,383,144 |
57,775,383,144 |
57,882,870,224 |
67,258,859,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,818,252,307 |
265,860,134,664 |
481,202,143,830 |
573,457,210,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
93,066,786,394 |
167,108,668,751 |
214,037,468,440 |
345,736,511,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
98,751,465,913 |
98,751,465,913 |
267,164,675,390 |
227,720,699,085 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
420,342,536,364 |
399,364,492,474 |
328,000,004,807 |
324,801,397,869 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
6,685,445,083,032 |
7,529,166,722,403 |
7,982,072,749,097 |
8,351,307,712,921 |
|