TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
963,666,994,852 |
1,018,329,501,246 |
1,361,646,469,010 |
1,341,363,361,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
211,652,620,139 |
215,527,556,511 |
406,676,809,154 |
480,029,324,770 |
|
1. Tiền |
122,562,620,139 |
81,304,266,213 |
121,149,572,757 |
182,921,838,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,090,000,000 |
134,223,290,298 |
285,527,236,397 |
297,107,486,297 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,165,218,194 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,165,218,194 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
450,225,705,752 |
491,816,358,636 |
455,567,565,640 |
417,176,493,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,444,179,193 |
177,832,385,960 |
221,225,458,631 |
215,959,407,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
256,587,033,995 |
273,965,763,375 |
184,015,378,614 |
152,120,859,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,893,202,917 |
40,716,919,654 |
51,025,438,748 |
49,794,936,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-698,710,353 |
-698,710,353 |
-698,710,353 |
-698,710,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
237,151,347,460 |
270,402,440,661 |
450,591,281,857 |
403,169,362,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,151,347,460 |
270,402,440,661 |
450,591,281,857 |
403,169,362,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,472,103,307 |
40,583,145,438 |
48,810,812,359 |
40,988,180,651 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,597,175,581 |
17,343,822,816 |
21,275,206,737 |
17,973,953,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,874,927,726 |
23,226,927,187 |
27,535,605,622 |
22,972,853,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,395,435 |
|
41,374,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,178,459,361,946 |
1,437,365,375,180 |
1,715,969,509,727 |
1,870,294,320,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
690,855,962,863 |
709,611,743,494 |
1,434,278,060,008 |
1,406,817,036,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
650,200,729,146 |
669,207,286,257 |
1,338,477,950,662 |
1,311,563,694,988 |
|
- Nguyên giá |
979,603,527,909 |
1,017,465,133,169 |
1,703,369,654,599 |
1,712,899,749,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,402,798,763 |
-348,257,846,912 |
-364,891,703,937 |
-401,336,054,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,655,233,717 |
40,404,457,237 |
95,800,109,346 |
95,253,341,226 |
|
- Nguyên giá |
45,206,131,504 |
45,206,131,504 |
100,838,674,433 |
100,838,674,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,550,897,787 |
-4,801,674,267 |
-5,038,565,087 |
-5,585,333,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
430,718,381,232 |
664,743,843,227 |
214,999,542,284 |
438,762,084,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
430,718,381,232 |
664,743,843,227 |
214,999,542,284 |
438,762,084,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,715,842,055 |
43,010,288,529 |
44,338,667,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,715,842,055 |
43,010,288,529 |
44,338,667,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,169,175,796 |
19,999,499,930 |
22,353,240,435 |
24,715,199,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,069,308,072 |
19,981,601,624 |
22,332,919,192 |
24,493,425,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
99,867,724 |
17,898,306 |
20,321,243 |
221,773,851 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,142,126,356,798 |
2,455,694,876,426 |
3,077,615,978,737 |
3,211,657,681,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,272,184,933,719 |
1,546,666,365,900 |
2,122,863,876,413 |
2,154,804,227,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
795,893,528,361 |
908,521,146,056 |
1,140,284,738,375 |
1,186,170,042,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
234,428,139,160 |
269,371,410,852 |
304,263,540,143 |
220,302,810,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,060,261,130 |
10,843,832,311 |
11,280,630,943 |
30,724,304,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,861,844,326 |
8,375,031,333 |
6,947,288,639 |
18,028,212,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,351,650,762 |
5,181,503,689 |
9,184,831,648 |
6,475,967,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,080,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,905,764,393 |
3,893,060,777 |
5,705,003,625 |
3,549,968,986 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
534,058,945,739 |
610,554,606,825 |
800,794,847,498 |
899,752,598,924 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,226,922,851 |
301,700,269 |
28,595,879 |
7,336,179,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,291,405,358 |
638,145,219,844 |
982,579,138,038 |
968,634,185,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
178,828,905,358 |
340,420,219,844 |
982,579,138,038 |
968,634,185,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
297,462,500,000 |
297,725,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
869,941,423,079 |
909,028,510,526 |
954,752,102,324 |
1,056,853,454,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
869,941,423,079 |
909,028,510,526 |
954,752,102,324 |
1,056,853,454,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
518,999,880,000 |
518,999,880,000 |
569,649,880,000 |
569,649,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
494,999,880,000 |
494,999,880,000 |
569,649,880,000 |
569,649,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,313,767,329 |
153,263,767,329 |
160,721,267,329 |
160,721,267,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,130,389,725 |
2,137,719,259 |
205,250,085 |
213,062,301 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,274,886,929 |
38,274,886,929 |
38,274,886,929 |
45,952,260,420 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,793,352,241 |
172,467,208,084 |
161,862,080,186 |
197,132,223,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,776,592,221 |
71,776,592,221 |
71,776,592,221 |
66,894,667,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,016,760,020 |
100,690,615,863 |
90,085,487,965 |
130,237,555,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,251,742,532 |
10,707,644,602 |
10,861,333,472 |
70,007,356,592 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,142,126,356,798 |
2,455,694,876,426 |
3,077,615,978,737 |
3,211,657,681,810 |
|