TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
959,794,975,336 |
963,666,994,852 |
1,018,329,501,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
252,813,635,649 |
211,652,620,139 |
215,527,556,511 |
|
1. Tiền |
|
178,979,747,903 |
122,562,620,139 |
81,304,266,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
73,833,887,746 |
89,090,000,000 |
134,223,290,298 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31,165,218,194 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,165,218,194 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
494,856,285,883 |
450,225,705,752 |
491,816,358,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
159,085,570,766 |
164,444,179,193 |
177,832,385,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
268,454,207,078 |
256,587,033,995 |
273,965,763,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
67,478,613,420 |
29,893,202,917 |
40,716,919,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-162,105,381 |
-698,710,353 |
-698,710,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
192,655,801,417 |
237,151,347,460 |
270,402,440,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
192,655,801,417 |
237,151,347,460 |
270,402,440,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,469,252,387 |
33,472,103,307 |
40,583,145,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,880,295,199 |
16,597,175,581 |
17,343,822,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,580,220,933 |
16,874,927,726 |
23,226,927,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,736,255 |
|
12,395,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
945,039,043,123 |
1,178,459,361,946 |
1,437,365,375,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
591,620,167,880 |
690,855,962,863 |
709,611,743,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
550,714,157,683 |
650,200,729,146 |
669,207,286,257 |
|
- Nguyên giá |
|
859,482,925,355 |
979,603,527,909 |
1,017,465,133,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-308,768,767,672 |
-329,402,798,763 |
-348,257,846,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
40,906,010,197 |
40,655,233,717 |
40,404,457,237 |
|
- Nguyên giá |
|
45,206,131,504 |
45,206,131,504 |
45,206,131,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,300,121,307 |
-4,550,897,787 |
-4,801,674,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
293,681,151,573 |
430,718,381,232 |
664,743,843,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
293,681,151,573 |
430,718,381,232 |
664,743,843,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
45,011,150,808 |
40,715,842,055 |
43,010,288,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
45,011,150,808 |
40,715,842,055 |
43,010,288,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
14,726,572,862 |
16,169,175,796 |
19,999,499,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,603,799,146 |
16,069,308,072 |
19,981,601,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
122,773,716 |
99,867,724 |
17,898,306 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,904,834,018,459 |
2,142,126,356,798 |
2,455,694,876,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,059,664,355,790 |
1,272,184,933,719 |
1,546,666,365,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
598,843,441,578 |
795,893,528,361 |
908,521,146,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
155,707,967,030 |
234,428,139,160 |
269,371,410,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,880,297,914 |
13,060,261,130 |
10,843,832,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,084,657,040 |
4,861,844,326 |
8,375,031,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,224,863,897 |
4,351,650,762 |
5,181,503,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,716,879,156 |
3,905,764,393 |
3,893,060,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
420,501,508,904 |
534,058,945,739 |
610,554,606,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-5,272,732,363 |
1,226,922,851 |
301,700,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
460,820,914,212 |
476,291,405,358 |
638,145,219,844 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
163,620,914,212 |
178,828,905,358 |
340,420,219,844 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
297,200,000,000 |
297,462,500,000 |
297,725,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
845,169,662,669 |
869,941,423,079 |
909,028,510,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
845,169,662,669 |
869,941,423,079 |
909,028,510,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
494,999,880,000 |
518,999,880,000 |
518,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
494,999,880,000 |
494,999,880,000 |
494,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
147,408,567,329 |
153,313,767,329 |
153,263,767,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
2,177,745,606 |
2,130,389,725 |
2,137,719,259 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
37,951,553,198 |
38,274,886,929 |
38,274,886,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
139,431,328,877 |
133,793,352,241 |
172,467,208,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
111,073,251,283 |
71,776,592,221 |
71,776,592,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,358,077,594 |
62,016,760,020 |
100,690,615,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,023,183,336 |
10,251,742,532 |
10,707,644,602 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,904,834,018,459 |
2,142,126,356,798 |
2,455,694,876,426 |
|