MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 959,794,975,336 963,666,994,852 1,018,329,501,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,813,635,649 211,652,620,139 215,527,556,511
1. Tiền 178,979,747,903 122,562,620,139 81,304,266,213
2. Các khoản tương đương tiền 73,833,887,746 89,090,000,000 134,223,290,298
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,165,218,194
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,165,218,194
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494,856,285,883 450,225,705,752 491,816,358,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159,085,570,766 164,444,179,193 177,832,385,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,454,207,078 256,587,033,995 273,965,763,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,478,613,420 29,893,202,917 40,716,919,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,105,381 -698,710,353 -698,710,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,655,801,417 237,151,347,460 270,402,440,661
1. Hàng tồn kho 192,655,801,417 237,151,347,460 270,402,440,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,469,252,387 33,472,103,307 40,583,145,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,880,295,199 16,597,175,581 17,343,822,816
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,580,220,933 16,874,927,726 23,226,927,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,736,255 12,395,435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 945,039,043,123 1,178,459,361,946 1,437,365,375,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 591,620,167,880 690,855,962,863 709,611,743,494
1. Tài sản cố định hữu hình 550,714,157,683 650,200,729,146 669,207,286,257
- Nguyên giá 859,482,925,355 979,603,527,909 1,017,465,133,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,768,767,672 -329,402,798,763 -348,257,846,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,906,010,197 40,655,233,717 40,404,457,237
- Nguyên giá 45,206,131,504 45,206,131,504 45,206,131,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,300,121,307 -4,550,897,787 -4,801,674,267
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 293,681,151,573 430,718,381,232 664,743,843,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 293,681,151,573 430,718,381,232 664,743,843,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,011,150,808 40,715,842,055 43,010,288,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,011,150,808 40,715,842,055 43,010,288,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,726,572,862 16,169,175,796 19,999,499,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,603,799,146 16,069,308,072 19,981,601,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 122,773,716 99,867,724 17,898,306
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,904,834,018,459 2,142,126,356,798 2,455,694,876,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,059,664,355,790 1,272,184,933,719 1,546,666,365,900
I. Nợ ngắn hạn 598,843,441,578 795,893,528,361 908,521,146,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,707,967,030 234,428,139,160 269,371,410,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,880,297,914 13,060,261,130 10,843,832,311
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,084,657,040 4,861,844,326 8,375,031,333
4. Phải trả người lao động 6,224,863,897 4,351,650,762 5,181,503,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,716,879,156 3,905,764,393 3,893,060,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420,501,508,904 534,058,945,739 610,554,606,825
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -5,272,732,363 1,226,922,851 301,700,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 460,820,914,212 476,291,405,358 638,145,219,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 163,620,914,212 178,828,905,358 340,420,219,844
9. Trái phiếu chuyển đổi 297,200,000,000 297,462,500,000 297,725,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 845,169,662,669 869,941,423,079 909,028,510,526
I. Vốn chủ sở hữu 845,169,662,669 869,941,423,079 909,028,510,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 494,999,880,000 518,999,880,000 518,999,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 494,999,880,000 494,999,880,000 494,999,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi 24,000,000,000 24,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,408,567,329 153,313,767,329 153,263,767,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,177,745,606 2,130,389,725 2,137,719,259
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,951,553,198 38,274,886,929 38,274,886,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,431,328,877 133,793,352,241 172,467,208,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,073,251,283 71,776,592,221 71,776,592,221
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,358,077,594 62,016,760,020 100,690,615,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,023,183,336 10,251,742,532 10,707,644,602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,904,834,018,459 2,142,126,356,798 2,455,694,876,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.