TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
803,203,987,346 |
|
|
959,794,975,336 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
252,136,929,527 |
|
|
252,813,635,649 |
|
1. Tiền |
171,093,474,591 |
|
|
178,979,747,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,043,454,936 |
|
|
73,833,887,746 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
316,598,003,829 |
|
|
494,856,285,883 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,257,127,358 |
|
|
159,085,570,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,314,446,310 |
|
|
268,454,207,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,187,660,558 |
|
|
67,478,613,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,105,381 |
|
|
-162,105,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
874,984 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
203,971,928,011 |
|
|
192,655,801,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,971,928,011 |
|
|
192,655,801,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,497,125,979 |
|
|
19,469,252,387 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,653,009,275 |
|
|
12,880,295,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,551,227,735 |
|
|
6,580,220,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,292,888,969 |
|
|
8,736,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
733,605,657,960 |
|
|
945,039,043,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
636,891,568,754 |
|
|
591,620,167,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
595,122,482,101 |
|
|
550,714,157,683 |
|
- Nguyên giá |
867,031,326,056 |
|
|
859,482,925,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,908,843,955 |
|
|
-308,768,767,672 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,769,086,653 |
|
|
40,906,010,197 |
|
- Nguyên giá |
45,316,878,520 |
|
|
45,206,131,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,547,791,867 |
|
|
-4,300,121,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,317,090,217 |
|
|
293,681,151,573 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,317,090,217 |
|
|
293,681,151,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,905,726,444 |
|
|
45,011,150,808 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,905,726,444 |
|
|
45,011,150,808 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,491,272,545 |
|
|
14,726,572,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,482,885,022 |
|
|
14,603,799,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,387,523 |
|
|
122,773,716 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,536,809,645,306 |
|
|
1,904,834,018,459 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
747,628,868,110 |
|
|
1,059,664,355,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
578,086,744,318 |
|
|
598,843,441,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,154,786,154 |
|
|
155,707,967,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,520,370,452 |
|
|
14,880,297,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,648,282 |
|
|
3,084,657,040 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,026,153,685 |
|
|
6,224,863,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,120,263,460 |
|
|
3,716,879,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
423,558,698,483 |
|
|
420,501,508,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
363,823,802 |
|
|
-5,272,732,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
169,542,123,792 |
|
|
460,820,914,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,542,123,792 |
|
|
163,620,914,212 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
297,200,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
789,180,777,196 |
|
|
845,169,662,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
789,180,777,196 |
|
|
845,169,662,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
|
|
494,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
|
|
494,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,501,567,329 |
|
|
147,408,567,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,076,405,916 |
|
|
2,177,745,606 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,389,007,730 |
|
|
37,951,553,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,477,901,603 |
|
|
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
186,977,437,993 |
|
|
139,431,328,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,992,781,673 |
|
|
111,073,251,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,015,343,680 |
|
|
28,358,077,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,758,456,625 |
|
|
10,023,183,336 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,536,809,645,306 |
|
|
1,904,834,018,459 |
|