MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,025,008,321 495,025,008,321 694,379,188,147 694,379,188,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,266,723,762 130,266,723,762 336,807,716,067 336,807,716,067
1. Tiền 113,266,723,762 113,266,723,762 122,985,042,067 122,985,042,067
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 17,000,000,000 213,822,674,000 213,822,674,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,942,387,955 146,942,387,955 154,088,536,599 154,088,536,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,666,094,111 76,666,094,111 122,485,772,971 122,485,772,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,117,289,723 55,117,289,723 4,571,973,920 4,571,973,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,159,004,121 15,159,004,121 27,192,895,089 27,192,895,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,105,381 -162,105,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,025,997,066 200,025,997,066 137,522,087,909 137,522,087,909
1. Hàng tồn kho 200,025,997,066 200,025,997,066 137,522,087,909 137,522,087,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,789,899,538 17,789,899,538 35,960,847,572 35,960,847,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,957,354,117 3,957,354,117 8,286,725,798 8,286,725,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,967,080,118 7,967,080,118 1,177,133,335 1,177,133,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,292,888,969 1,292,888,969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,865,465,303 5,865,465,303 25,204,099,470 25,204,099,470
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 655,544,196,312 655,544,196,312 727,271,546,766 727,271,546,766
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,159,756,298 605,159,756,298 679,968,837,985 679,968,837,985
1. Tài sản cố định hữu hình 534,173,759,631 534,173,759,631 618,302,904,756 618,302,904,756
- Nguyên giá 709,289,929,529 709,289,929,529 851,063,493,212 851,063,493,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,116,169,898 -175,116,169,898 -232,760,588,456 -232,760,588,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,899,031,144 33,899,031,144 33,092,769,919 33,092,769,919
- Nguyên giá 36,153,869,936 36,153,869,936 36,153,869,936 36,153,869,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,254,838,792 -2,254,838,792 -3,061,100,017 -3,061,100,017
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,086,965,523 37,086,965,523 28,573,163,310 28,573,163,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,255,796,179 39,255,796,179 39,205,453,451 39,205,453,451
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,755,796,179 37,755,796,179 39,205,453,451 39,205,453,451
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,128,643,835 11,128,643,835 8,097,255,330 8,097,255,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,848,566,137 10,848,566,137 8,061,140,389 8,061,140,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 280,077,698 280,077,698 36,114,941 36,114,941
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,150,569,204,633 1,150,569,204,633 1,421,650,734,913 1,421,650,734,913
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 598,551,168,719 598,551,168,719 635,324,911,650 635,324,911,650
I. Nợ ngắn hạn 515,468,247,067 515,468,247,067 507,673,920,248 507,673,920,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,949,465,449 155,949,465,449 160,688,554,128 160,688,554,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,351,552,129 11,351,552,129 6,541,650,794 6,541,650,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,031,283,006 4,031,283,006 330,215,456 330,215,456
4. Phải trả người lao động 7,232,858,110 7,232,858,110 7,125,469,132 7,125,469,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 861,587,802 861,587,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,082,921,652 83,082,921,652 127,650,991,402 127,650,991,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,082,921,652 83,082,921,652 127,650,991,402 127,650,991,402
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 543,446,500,724 543,446,500,724 776,936,974,055 776,936,974,055
I. Vốn chủ sở hữu 543,446,500,724 543,446,500,724 776,936,974,055 776,936,974,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 198,000,000,000 198,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,933,926,549 130,933,926,549 147,501,567,329 147,501,567,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,209,874,449 13,209,874,449 15,755,216,989 15,755,216,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,632,061,783 10,632,061,783 14,053,617,323 14,053,617,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,582,189,742 177,582,189,742 187,992,781,673 187,992,781,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,150,569,204,633 1,150,569,204,633 1,421,650,734,913 1,421,650,734,913
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.