TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
495,025,008,321 |
495,025,008,321 |
694,379,188,147 |
694,379,188,147 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,266,723,762 |
130,266,723,762 |
336,807,716,067 |
336,807,716,067 |
|
1. Tiền |
113,266,723,762 |
113,266,723,762 |
122,985,042,067 |
122,985,042,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
213,822,674,000 |
213,822,674,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,942,387,955 |
146,942,387,955 |
154,088,536,599 |
154,088,536,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,666,094,111 |
76,666,094,111 |
122,485,772,971 |
122,485,772,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,117,289,723 |
55,117,289,723 |
4,571,973,920 |
4,571,973,920 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,159,004,121 |
15,159,004,121 |
27,192,895,089 |
27,192,895,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-162,105,381 |
-162,105,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,025,997,066 |
200,025,997,066 |
137,522,087,909 |
137,522,087,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,025,997,066 |
200,025,997,066 |
137,522,087,909 |
137,522,087,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,789,899,538 |
17,789,899,538 |
35,960,847,572 |
35,960,847,572 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,957,354,117 |
3,957,354,117 |
8,286,725,798 |
8,286,725,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,967,080,118 |
7,967,080,118 |
1,177,133,335 |
1,177,133,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,292,888,969 |
1,292,888,969 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,865,465,303 |
5,865,465,303 |
25,204,099,470 |
25,204,099,470 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
655,544,196,312 |
655,544,196,312 |
727,271,546,766 |
727,271,546,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
605,159,756,298 |
605,159,756,298 |
679,968,837,985 |
679,968,837,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
534,173,759,631 |
534,173,759,631 |
618,302,904,756 |
618,302,904,756 |
|
- Nguyên giá |
709,289,929,529 |
709,289,929,529 |
851,063,493,212 |
851,063,493,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,116,169,898 |
-175,116,169,898 |
-232,760,588,456 |
-232,760,588,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,899,031,144 |
33,899,031,144 |
33,092,769,919 |
33,092,769,919 |
|
- Nguyên giá |
36,153,869,936 |
36,153,869,936 |
36,153,869,936 |
36,153,869,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,254,838,792 |
-2,254,838,792 |
-3,061,100,017 |
-3,061,100,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,086,965,523 |
37,086,965,523 |
28,573,163,310 |
28,573,163,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,255,796,179 |
39,255,796,179 |
39,205,453,451 |
39,205,453,451 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,755,796,179 |
37,755,796,179 |
39,205,453,451 |
39,205,453,451 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,128,643,835 |
11,128,643,835 |
8,097,255,330 |
8,097,255,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,848,566,137 |
10,848,566,137 |
8,061,140,389 |
8,061,140,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
280,077,698 |
280,077,698 |
36,114,941 |
36,114,941 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,150,569,204,633 |
1,150,569,204,633 |
1,421,650,734,913 |
1,421,650,734,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,551,168,719 |
598,551,168,719 |
635,324,911,650 |
635,324,911,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
515,468,247,067 |
515,468,247,067 |
507,673,920,248 |
507,673,920,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,949,465,449 |
155,949,465,449 |
160,688,554,128 |
160,688,554,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,351,552,129 |
11,351,552,129 |
6,541,650,794 |
6,541,650,794 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,031,283,006 |
4,031,283,006 |
330,215,456 |
330,215,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,232,858,110 |
7,232,858,110 |
7,125,469,132 |
7,125,469,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
861,587,802 |
861,587,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,082,921,652 |
83,082,921,652 |
127,650,991,402 |
127,650,991,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,082,921,652 |
83,082,921,652 |
127,650,991,402 |
127,650,991,402 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
543,446,500,724 |
543,446,500,724 |
776,936,974,055 |
776,936,974,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
543,446,500,724 |
543,446,500,724 |
776,936,974,055 |
776,936,974,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,933,926,549 |
130,933,926,549 |
147,501,567,329 |
147,501,567,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,209,874,449 |
13,209,874,449 |
15,755,216,989 |
15,755,216,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,632,061,783 |
10,632,061,783 |
14,053,617,323 |
14,053,617,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,582,189,742 |
177,582,189,742 |
187,992,781,673 |
187,992,781,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,150,569,204,633 |
1,150,569,204,633 |
1,421,650,734,913 |
1,421,650,734,913 |
|